Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Uncle :.....aunt.....
Grandfather :.......grandmother.....
similar :.....different....
interviewer :......Participants interviewed........
AUNT
GRANDMA
DIFFERENT
RESPONDENT
TICK ĐÚNG CHHO MIK NHA
Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:
1.new ..old........
2. big ....small......
3.happy ...unhappy.........
4.good ..bad...........
5.noisy ....peaceful..........
6.uncle ...aunt..............
7.grandfather ...grandmother..............
8.similar ....different............
9.interviewer ....interviewee........
Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:
1. new -> old
2. big -> small
3. happy -> unhappy
4. good -> bad
5. noisy -> quiet
6. uncle -> aunt
7. grandfather -> grandmother
8. similiar -> different
9. interviewer -> reporter
Clean mới đúng bạn nhé
#Hok tốt~~~
1 white
2 light
3 weak
4 cheap
5 thin
6 short
7 small
8 early
9 narrow
10 bad
11 quiet
12 old
13 far
14 behind
15 free
16 hot
17 arrive
18 hungry
19 difficult
20 short
1/big-small
new-old
happy-angry
little-large
white-black
beautiful-ugly
evil-kind
hard-lazy
lucky-unlucky
not unlock-unlock
great-stupid
well-sk
dry-wet
noise-quiet
full-lack.
2/tự làm.
1.long-short
2.short-tall
3.old-young
4.happy-sad
5.White-black
6.dark-light
7.dry wet
8.good-bad
9.fast-slow
10.noise-quiet
11.strong-weak
12.healthy-unhealthy
còn lại tự làm nốt
Theo mình thì không có từ trái nghĩ vì "interviewer" là danh từ
word usage dictionary