K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

7 tháng 7 2018

Theo mình thì không có từ trái nghĩ vì "interviewer" là danh từ

7 tháng 7 2018

word  usage dictionary

13 tháng 7 2016

Uncle :.....aunt.....

Grandfather :.......grandmother.....

similar :.....different....

interviewer :......Participants interviewed........

13 tháng 7 2016

AUNT

GRANDMA

DIFFERENT

RESPONDENT

TICK ĐÚNG CHHO MIK NHA

21 tháng 10 2019

Nonrelative, dissociation, dissimilarity, opposition, antagonism, díunion hoặc separation.

10 tháng 11 2016

borrow - lend

take - for

pass - bring

10 tháng 11 2016

Borrow >< Lend

Take >< For

Pass >< Bring

31 tháng 3 2016

fine

31 tháng 3 2016

merry: sảng khoái haha

18 tháng 9 2018

Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:

1.new ..old........

2. big ....small......

3.happy ...unhappy.........

4.good ..bad...........

5.noisy ....peaceful..........

6.uncle ...aunt..............

7.grandfather ...grandmother..............

8.similar ....different............

9.interviewer ....interviewee........

18 tháng 9 2018

Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:

1. new -> old

2. big -> small

3. happy -> unhappy

4. good -> bad

5. noisy -> quiet

6. uncle -> aunt

7. grandfather -> grandmother

8. similiar -> different

9. interviewer -> reporter

Clean mới đúng bạn nhé

#Hok tốt~~~

17 tháng 10 2019

Ko phải

~hok tốt~

#Trang#

5 tháng 3 2022

huge

5 tháng 3 2022

big

3 tháng 9 2021

1 white

2 light

3 weak

4 cheap

5 thin

6 short

7 small

8 early

9 narrow

10 bad

11 quiet

12 old

13 far

14 behind

15 free

16 hot

17 arrive

18 hungry

19 difficult

20 short

3 tháng 9 2021

Answer:

1.white

2.light

3.weak

4.cheap

5.thin

6.short

7.small

8.early

9.narrow

10.bad

11.quiet

12.old

13.far

14.behind

15.free

16.hot

17.arrive

18.hungry

19.difficult

20.short

1/big-small

  new-old

  happy-angry

  little-large

  white-black

  beautiful-ugly

  evil-kind

  hard-lazy

  lucky-unlucky

  not unlock-unlock

  great-stupid

  well-sk

  dry-wet

  noise-quiet

  full-lack.

2/tự làm.

22 tháng 11 2019

1.long-short

2.short-tall

3.old-young

4.happy-sad

5.White-black

6.dark-light

7.dry wet

8.good-bad

9.fast-slow

10.noise-quiet

11.strong-weak

12.healthy-unhealthy

còn lại tự làm nốt