Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
scuba diving
Dịch :
môn lặn
Cách đọc :
ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ
Đang chán k có ai chat
maple:thực vật học
change:thay đổi
symbol:kí hiệu
gold:vàng
pancake:bánh kếp
camera:/'kæmərə/
funny : /'fʌni/
number:/'nʌmbə/
math:/math/
cây phong
thay đổi
ký hiệu
Vàng
bánh kếp
Camera : ˈkam(ə)rə
Math :maTH
Động từ: play, smile, run, hit, cut, deal, bet, beat, read, go,...
Tính từ: sad, happy, more, care, half, talk, thin, equal, cool, cold, beautiful, tall,...
Học tốt!!!
mk chỉ tìm đc từ phát âm /au/ thoy
How /haʊ/ | About /əˈbaʊt/ |
ear /ɪər/ really /ˈrɪəli/ |
- Bước 1: Xác định trọng âm của từ.
- Bước 2: Xác định xem nguyên âm được nhấn trọng âm đọc là gì.
- Bước 3: Xác định xem phụ âm sẽ đọc như thế nào.
- Bước 4: Xác định nguyên âm không nhấn trọng âm đọc như thế nào.
- Bước 5: Đánh vần và viết phiên âm.
Động Từ :
Put , do , pick , go , get , have , study , sing , catch , dance
Danh từ :
dog , cat , hat , shirt , balloon , print , piano , bass , computer , maracas
10 động từ là:go,jum,sing,dance,sleep,water,wash,write,read,cry
9 danh từ là:flower,sand,family,home,house,book,pen,computer,clock
ks nhé!Học tốt!
10 từ tiếng anh âm /i/:sit;him;it;lick;chick
10 từ tiếng anh âm /i:/:sheep;meal;see;tea;three
k đúng ủng hộ mk nha
5 từ còn lại phiên âm/i/ là:bigin;pill;six;fish;picture
5 từ còn lại phát âm /i:/ là: eat;key;bean;agree;believe