Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a.
A: Do you like a zebra? (Bạn có thích con ngựa vằn không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, tôi có thích. / Không, tôi không.)
b.
A: Do you like a zebu? (Bạn có thích con bò không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, tớ không.)
a)
A: What do you want? (Bạn muốn gì?)
B: I want some yams. (Tôi muốn một ít khoai lang.)
b)
A: What do you want? (Bạn muốn gì?)
B: I want some yogurt. (Tôi muốn một ít sữa chua.)
a. The apple is on the table.
(Quả táo ở trên bàn.)
b. The bananas are on the table.
(Chuối ở trên bàn.)
c. The grapes are on the table.
(Nho ở trên bàn.)
d. The cake is on the table.
(Cái bánh ở trên bàn.)
a)
A: What number is it? (Đây là số mấy?)
B: It’s twelve. (Đây là số mười hai.)
b)
A: What number is it? (Đây là số mấy?)
B: It’s thirteen. (Đây là số mười ba.)
I like shoes.
Where are the shoes?
Over there. Over there.
I like shirts.
Where are the shirts?
Over there. Over there.
Tạm dịch:
Tôi thích giày.
Đôi giày ở đâu?
Ở đằng kia. Ở đằng kia.
Tôi thích áo sơ mi.
Áo sơ mi đâu?
Ở đằng kia. Ở đằng kia.
a.
A: Is the blanket near the tent? (Chăn có gần lều không?)
B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không, không gần. Nó ở trong lều.)
b.
A: Is the teapot near the table? (Ấm trà có gần bàn không?)
B: No, it isn’t. It’s on the table. (Không, không gần. Nó ở trên bàn.)
a)
A: How old is your brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s sixteen. (Anh ấy mười sáu tuổi.)
b)
A: How old is your sister? (Chị gái của bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s seventeen. (Chị gái mười bảy tuổi.)
a. Let’s look at the sea.
(Hãy nhìn ra biển.)
b. Let’s look at the sail.
(Hãy nhìn cánh buồm đi.)
c. Let’s look at the sand.
(Hãy nhìn bãi cát.)
a.
A: Pass me the juice, please.
(Làm ơn cho tôi nước trái cây.)
B: Here you are.
(Của bạn đây.)
b.
A: Pass me the jam, please.
(Đưa cho tôi ít mứt, làm ơn.)
B: Here you are.
(Của bạn đây.)
a. They’re driving cars.
(Họ đang lái xe ô tô.)
b. They’re sliding.
(Họ đang trượt cầu trượt.)
c. They’re riding bikes.
(Họ đang đi xe đạp.)