Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I think this app relates to mealtimes. I can see the kid's smartphone and parent’s smartphone. This app may prevent children from using devices while eating breakfast, lunch or dinner. In my opinion, some people, especially some parents, need it because nowadays, children always glue their eyes to the screen all the time, even when they are eating. Therefore, most parents use this app to help their kids have quality time when they are having meals.
Tạm dịch:
Tôi nghĩ rằng ứng dụng này liên quan đến giờ ăn. Tôi có thể thấy điện thoại thông minh của trẻ em và điện thoại thông minh của cha mẹ. Ứng dụng này có thể ngăn trẻ em sử dụng các thiết bị trong khi ăn sáng, ăn trưa hoặc ăn tối. Theo tôi, một số người, nhất là một số phụ huynh cần vì hiện nay trẻ em lúc nào cũng dán mắt vào màn hình, kể cả khi đang ăn. Do đó, hầu hết các bậc cha mẹ sử dụng ứng dụng này để giúp con cái họ có thời gian chất lượng khi dùng bữa.
A: Which tour attraction is it?
B: I don't know but I guess it is a famous tourist attraction in the world because I can see many visitors in the picture.
A: Have you been there?
B: Actually, I haven't been there before. That's the reason why I don't know where it is.
A: If you haven't been there, would you like to go?
B: I'm a big fan of traveling, so I would like to go to this place to visit.
A: Why?
B: You know, I like exploring and experiencing a lot of famous tourist attractions. Moreover, if we stand on the bridge in the picture, we can see the beautiful weather and many spectacular views. I’m sure that I will really enjoy that feeling.
Tạm dịch:
A: Đó là điểm tham quan du lịch nào?
B: Tôi không biết nhưng tôi đoán đó là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng trên thế giới bởi vì tôi có thể thấy nhiều du khách trong bức ảnh.
A: Bạn đã ở đó chưa?
B: Thực ra, tôi chưa từng đến đó trước đây. Đó là lý do tại sao tôi không biết nó ở đâu.
A: Nếu bạn chưa đến đó, bạn có muốn đi không?
B: Tôi là một người rất thích đi du lịch, vì vậy tôi muốn đến nơi này để tham quan.
A: Tại sao?
B: Bạn biết đấy, tôi thích khám phá và trải nghiệm rất nhiều điểm du lịch nổi tiếng. Hơn nữa, nếu chúng ta đứng trên cây cầu trong hình, chúng ta có thể nhìn thấy thời tiết đẹp và nhiều cảnh đẹp ngoạn mục. Tôi chắc chắn rằng tôi sẽ thực sự tận hưởng cảm giác đó.
A Driver followed satnav to edge of 100-ft drop.
(Người lái xe đã đi theo satnav đến mép của độ rơi 100)
Giải thích: The driver followed the directions of their satnav and ended up at the edge of a cliff, which could have resulted in a serious accident or even death.
(Người lái xe đã đi theo hướng dẫn của vệ tinh và kết thúc ở rìa của một vách đá, điều này có thể dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong.)
B GPS failure leaves woman in Zagreb two days later
(Lỗi GPS khiến người phụ nữ ở Zagreb hai ngày sau)
Giải thích: A woman relied on her GPS system to navigate her way to Zagreb, but due to a failure, she ended up being lost for two days.
(Một người phụ nữ dựa vào hệ thống GPS của mình để tìm đường đến Zagreb, nhưng do bị lỗi, cô ấy đã bị lạc trong hai ngày.)
C SATNAV ERROR LEAVES SHOPPERS IN WRONG COUNTRY
(LỖI SATNAV ĐỂ LẠI NGƯỜI MUA HÀNG Ở SAI QUỐC GIA)
Giải thích: Shoppers relied on their satnav and ended up in the wrong country, which could have been a costly and inconvenient mistake.
(Người mua sắm dựa vào vệ tinh định vị của họ và kết thúc ở nhầm quốc gia, đây có thể là một sai lầm tốn kém và bất tiện.)
D Satnav leads woman into river
(Satnav dẫn người phụ nữ xuống sông)
Giải thích: A woman trusted her satnav and ended up driving her car into a river.
(Một người phụ nữ đã tin tưởng vào hệ thống định vị vệ tinh của mình và cuối cùng đã lao xe của mình xuống sông.)
=> People might make these kinds of mistakes when they rely too heavily on technology without considering other factors such as common sense, local knowledge, and road signs.
(Mọi người có thể mắc phải những sai lầm kiểu này khi họ phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ mà không xem xét các yếu tố khác như ý thức chung, kiến thức địa phương và biển báo giao thông.)
A: What was the last book you read?
B: I recently finished reading "The Alchemist" by Paulo Coelho.
A: What was it about?
B: It's a novel about a shepherd boy named Santiago who embarks on a journey to follow his dreams and discover his personal legend.
A: Did you enjoy it? Why?
B: Yes, I really enjoyed it. The story is full of inspiring messages about following your heart and pursuing your dreams, which I found very motivating. The writing style was also simple and engaging, making it an easy read.
(A: Cuốn sách cuối cùng bạn đọc là gì?
B: Gần đây tôi đã đọc xong cuốn "Nhà giả kim" của Paulo Coelho.
A: Nó nói về cái gì vậy?
B: Đó là một cuốn tiểu thuyết kể về một cậu bé chăn cừu tên là Santiago bắt đầu cuộc hành trình theo đuổi ước mơ và khám phá huyền thoại cá nhân của mình.
A: Bạn có thích nó không? Tại sao?
B: Có, tôi thực sự thích nó. Câu chuyện chứa đầy những thông điệp truyền cảm hứng về việc làm theo trái tim và theo đuổi ước mơ của bạn, điều mà tôi thấy rất có động lực. Phong cách viết cũng đơn giản và hấp dẫn, làm cho nó dễ đọc.)
Regarding tattoos, they are a form of art for many people, and they can be a way of expressing oneself and conveying a message or identity. However, whether someone likes a tattoo or not is subjective and depends on personal taste.
In terms of the woman's personality, a tattoo can sometimes provide insight into her interests, values, or beliefs, but it's not always the case. It's important not to make assumptions or stereotypes based solely on someone's appearance.
(Về hình xăm, chúng là một loại hình nghệ thuật đối với nhiều người, và chúng có thể là một cách thể hiện bản thân và truyền tải một thông điệp hoặc danh tính. Tuy nhiên, việc ai đó thích một hình xăm hay không là chủ quan và phụ thuộc vào sở thích cá nhân.
Về tính cách của người phụ nữ, một hình xăm đôi khi có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về sở thích, giá trị hoặc niềm tin của cô ấy, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Điều quan trọng là không đưa ra các giả định hoặc định kiến chỉ dựa trên vẻ ngoài của ai đó.)
- The picture shows a school cafeteria or eating room, where many students are gathered, all wearing their school uniforms. Some students are drinking milk from cups, while there is bread on the table. The room appears to be quite crowded with many students present. It can be assumed that it is a busy place, with students chatting and eating together.
(Bức tranh cho thấy một nhà ăn hoặc phòng ăn của trường, nơi có nhiều học sinh đang tụ tập, tất cả đều mặc đồng phục học sinh. Một số học sinh đang uống sữa từ cốc trong khi có bánh mì trên bàn. Căn phòng có vẻ khá đông đúc với nhiều sinh viên có mặt. Có thể cho rằng đó là một nơi náo nhiệt với các sinh viên trò chuyện và ăn uống cùng nhau.)
- I think they are having breakfast at a 'public school' in England because they’re all wearing uniform and eating bread and drinking milk. They are popular things for breakfast there.
(Tôi nghĩ họ đang ăn sáng tại một 'trường công lập' ở Anh vì tất cả họ đều mặc đồng phục và ăn bánh mì và uống sữa. Chúng là những thứ phổ biến cho bữa sáng ở đó.)
- At my school, we have a more modern-looking cafeteria with individual tables and chairs. The food is served from a counter and students can choose from a variety of options.
(Ở trường tôi, chúng tôi có một nhà ăn trông hiện đại hơn với bàn ghế cá nhân. Thức ăn được phục vụ từ quầy và học sinh có thể chọn từ nhiều lựa chọn khác nhau.)
- If I can choose, I wouldn’t like to eat as in the picture because I like the feeling of being alone when I am eating and I can choose to eat any food I want at the canteen.
(Nếu được chọn, tôi sẽ không thích ăn như trong hình vì tôi thích cảm giác một mình khi đang ăn và tôi có thể chọn ăn bất kỳ món nào mình muốn tại căng tin.)
I disagree with Speaker 1. I think camping is great because sleeping in a tent is fun.
Hướng dẫn dịch:
Tôi không đồng tình với Người nói 1. Tôi nghĩ rằng cắm trại rất tuyệt vì ngủ trong lều rất vui.
If I had a chance I would like to play this game. In my opinion, it's really interesting and exciting. You know I'm the kind of person who likes the feeling of curiosity and exploring new things, so I think this game is suitable for me. It also appeals to me because if I play with my team, I can have a quality time with them while enjoying a healthy activity. Finding something may be time consuming, but it will make me improve my patience.
(Nếu tôi có cơ hội tôi muốn chơi trò chơi này. Theo ý kiến của tôi nó thực sự thú vị và hấp dẫn. Bạn biết đấy, tôi là một người thích cảm giác tò mò và khám phá những điều mới, vì vậy tôi nghĩ trò chơi này phù hợp với tôi. Nó cũng hấp dẫn tôi vì nếu tôi chơi với nhóm của mình, tôi có thể có khoảng thời gian chất lượng với họ trong khi tận hưởng một hoạt động lành mạnh. Việc tìm kiếm thứ gì đó được thực hiện tốn thời gian, nhưng nó sẽ giúp tôi cải thiện sự kiên nhẫn của mình.)
Bài tham khảo
Group work has both advantages and disadvantages. While some people believe that working alone is better because it allows them to focus on their work without distractions, others prefer working in a group as it offers the opportunity to exchange ideas and learn from others.
Looking at the photo, it seems like these three people are enjoying themselves while rock climbing together. They may be talking, but they are also supporting each other and sharing their experiences. In this case, working in a group can be beneficial as each person can bring different skills and strengths to the activity. Additionally, if one person faces a problem or challenge, others in the group can help and offer solutions.
However, it is true that working in a group can sometimes lead to distractions and unnecessary talking, which can hinder productivity. In such situations, it is important for the group to set clear goals and rules for communication to ensure that everyone stays on track and focused on the task at hand.
In conclusion, whether it is better to work alone or in a group depends on the task and individual preferences. For activities that require collaboration and sharing of ideas, working in a group can be beneficial. However, for tasks that require individual concentration and focus, working alone may be more appropriate.
Tạm dịch
Làm việc nhóm có cả ưu điểm và nhược điểm. Trong khi một số người tin rằng làm việc một mình tốt hơn vì nó cho phép họ tập trung vào công việc mà không bị phân tâm, những người khác lại thích làm việc theo nhóm vì nó mang lại cơ hội trao đổi ý kiến và học hỏi từ những người khác.
Nhìn vào bức ảnh, có vẻ như ba người này đang rất vui vẻ khi cùng nhau leo núi. Họ có thể đang nói chuyện, nhưng họ cũng đang hỗ trợ lẫn nhau và chia sẻ kinh nghiệm của họ. Trong trường hợp này, làm việc theo nhóm có thể có lợi vì mỗi người có thể mang đến những kỹ năng và thế mạnh khác nhau cho hoạt động. Ngoài ra, nếu một người gặp phải vấn đề hoặc thách thức, những người khác trong nhóm có thể giúp đỡ và đưa ra giải pháp.
Tuy nhiên, đúng là làm việc theo nhóm đôi khi có thể dẫn đến mất tập trung và nói chuyện không cần thiết, điều này có thể cản trở năng suất. Trong những tình huống như vậy, điều quan trọng là nhóm phải đặt ra các mục tiêu và quy tắc giao tiếp rõ ràng để đảm bảo rằng mọi người luôn đi đúng hướng và tập trung vào nhiệm vụ hiện tại.
Tóm lại, làm việc một mình hay theo nhóm tốt hơn tùy thuộc vào nhiệm vụ và sở thích cá nhân. Đối với các hoạt động đòi hỏi sự hợp tác và chia sẻ ý tưởng, làm việc theo nhóm có thể mang lại lợi ích. Tuy nhiên, đối với những nhiệm vụ đòi hỏi sự tập trung và tập trung của cá nhân, làm việc một mình có thể phù hợp hơn.
A: What activity can you see in the picture?
B: Going for a bike ride, I guess.
A: I agree. Is this an activity you enjoy?
B: Yes, of course. Riding a bike is good for our body and muscles. Moreover, it helps me relax and feel free. I often go for a bike twice a week.
Tạm dịch:
A: Bạn có thể nhìn thấy hoạt động gì trong hình?
B: Tôi nghĩ rằng là đi xe đạp.
A: Tôi đồng ý. Đây có phải là một hoạt động bạn thích?
B: Vâng, tất nhiên. Đi xe đạp rất tốt cho cơ thể và cơ bắp của chúng ta. Hơn nữa, nó giúp tôi thư giãn và cảm thấy tự do. Tôi thường đi xe đạp hai lần một tuần.