K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 9 2019

Đề:chọn từ phát âm khác những từ còn lại.

1. A.calorie. B.musical. C.cinema. D.ncommunity

2. A.cinema. B.comic. C.cake. D.cool.

3. A.cough. B.laugh. C.enough. D.high.

4. A.knocked. B.needed. C.founded. D.wanted

14 tháng 9 2019

Đề: khoanh vào chữ cái phát âm khác các chữ cái còn lại

1. A. Cough B. Laugh C.enough D.high

2. A. Collect B. Clean C.city D.cracker

3. A.pottery B.melody C.modal D.Profit

4. A.near B. Clear C. Dear D.learn

5. A.knocked B.neededC.founded D.wanted

11 tháng 11 2016

I. Circle the letter A, B, C or D before the word in each group that has the underlined part pronounced differently from the rest.

1. A. promised B. hoped C. booked D. burned

2. A. though B. ought C. thought D. bought

3. A. hard B. carry C. card D. yard

4. A. try B. why C. heavy D. dry

5. A. cool B. food C. look D. Flood

Chọn từ (ứng với A, B, C hoặc D) có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau:

1. a) interfered                    b) allowed                   c) visited                   d) played

2. a) water                   b) swimming                   c) between                   d) rowing 

3. a) caps                   b) meters                    c) swimmers                   d) lines

Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với những từ còn lại:

4. a) compare                   b) problem                   c) lesson                   d) moment

5. a) carefully                   b) comfortably                    c) especially                   d) possibly

#Hoctot

~ Kill ~

19 tháng 6 2019

Chọn từ (ứng với A, B, C hoặc D) có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau:

1. a) interfered                    b) allowed                   c) visited                   d) played

2. a) water                   b) swimming                   c) between                   d) rowing 

3. a) caps                   b) meters                    c) swimmers                   d) lines

Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với những từ còn lại:

4. a) compare                   b) problem                   c) lesson                   d) moment

5. a) carefully                   b) comfortably                    c) especially                   d) possibly

9 tháng 11 2016

1/ A. course B. trouser C. house D. account
2/ A. keen B. kite C . keep D . knife
3/ A. asked B. helped C. prayed D. dressed
4/ A. many B.make C.shape D. grade
5/ A. word B.sword C.world D.burn

18 tháng 11 2016

1: A: traffic B: write C: arrive D: drive

2: A: load B: road C: slow D: copy

3: A: turn B: truck C: bus D: run

4: A: end B: help C:read D: ahead

5: A: slow B: close C: down D: go

3 tháng 2 2017

1A

2D

6 tháng 12 2016
  1. a. food b. spoon c. good d. noodle
  2. a. daughter b. sauce c. aunt d.laundry
  3. a. was b. walk c. water d. wall
  4. a. recycle b. collect c. cooking d. electric
  5. a. map b. hat c. cap d. what
  6. a. sort b. bottle c. roll d. coffee
  7. a. morning b. forget c. pork d. forty
27 tháng 9 2016
Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác so với những từ còn lại. 
 
1.
 
A. orchestra
B. chat
C. lunch
D. teacher
2.
 
A. celebration
B. collection
C.education
D. question
3.
 
A. relax
B. snack
C. area
D. atlas
4.
 
A. receive
B. score
C. scout
D. comics
5.
 
A. rehearse
B. hour
C. household
D. horrible
27 tháng 9 2016
Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác so với những từ còn lại.
 
1.
 
A. orchestra
B. chat
C. lunch
D. teacher
2.
 
A. celebration
B. collection
C.education
D. question
3.
 
A. relax
B. snack
C. area
D. atlas
4.
 
A. receive
B. score
C. scout
D. comics
5.
 
A. rehearse
B. hour
C. household
D. horrible
7 tháng 9 2019

Chọn chữ có phát âm khác các chữ còn lại.

2. A. Robot B. Photo C. Object. D. Postcard.

3. A. Exciting B. Fragile. C. Twice. D. Continent.

4. A. Fever. B. Of C. Sof​t D. Chef

5. A. Itchy B. stomach​ C. Ch​arity D. Match

19 tháng 9 2019

Đề:chọ từ có phát âm khác những từ còn lại.

1. A.allergy. B.atmos phere. C.teenager. D.calorie.

2. A.teeth. B.engineer. C.street. D.greeting.

3. A.fear. B.earn. C.hear. D.clear.

4. A.community B.happy. C.itchy. D.by.

5.compose. B.hot. C.lot. D.cottage