Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Tạm dịch: Khi U23 Việt Nam được vào chơi trận chung kết với U23 Uzbekistan, cả nước đã rất vui.
- walk/ float on air = feel very happy
A. extremely happy: thực sự hạnh phúc
B. very disappointed: rất thất vọng
C. very perplexed/ pə'plekst /: lúng túng, bối rối, phức tạp, rắc rối, khó hiểu.
Ex: She walked away with a perplexed expression on her face: Cô ấy bước đi với một nét khó hiểu trên khuôn mặt.
D. extremely light: thực sự nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái.
Đáp án chính xác là B. Vì chỉ B là ngược nghĩa với cụm từ cho trước.
Kiến thức cần nhớ |
Các thành ngữ chỉ sự vui mừng: walk/ float on air = have a whale of time = be on cloud nine/ nine cloud = be over the moon = be in the seventh heaven = tickled pink = be on top of the world |
Đáp án B.
Tạm dịch: Khi U23 Việt Nam được vào chơi trận chung kết với U23 Uzbekistan, cả nước đã rất vui.
- walk/ float on air = feel very happy
A. extremely happy: thực sự hạnh phúc
B. very disappointed: rất thất vọng
C. very perplexed /pəˈplekst/: lúng túng, bối rối, phức tạp, rắc rối, khó hiểu.
Ex: She walked away with a perplexed expression on her face: Cô ấy bước đi với một nét khó hiểu trên khuôn mặt.
D. extremely light: thực sự nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái.
Đáp án chính xác là B. Vì chỉ B là ngược nghĩa với cụm từ cho trước.
Đáp án C
acceptance (n): sự chấp thuận >< refusal (n): sự từ chối.
Các đáp án còn lại:
A. agree (v): đồng ý.
B. confirmation (n): sự xác nhận, bản xác nhận.
D. admission (n): sự thừa nhận, phí vào cửa.
Dịch: Các bạn cùng lớp của họ đang viết giấy chấp thuận.
Chọn C Mục tiêu cuối cùng của việc hiểu được quá trình biến dạng là kết hợp chúng vào việc diễn giải thần học trái đất.
Ultimate (adj.): tối hậu, cuối cùng.
Immediate (adj.): ngay lập tức;
Utmost (adj.): hết sức, vô cùng.
Trivial (adj.): nhỏ nhặt, không quan trọng;
Tremendous (adj.): to lớn, phi thường.
Đáp án A
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Một khởi đầu mới đã được tạo ra bằng việc khuyến khích và tạo điều kiện tái chế vỏ chai vỏ hộp.
Facilitate>< encumber: tạo điều kiện >< cản trở
Các đáp án khác:
B. encourage (v): khuyến khích
C. increase (v): gia tăng
D. enlarge(v): mở rộng
Đáp án B
Từ trái nghĩa - Kiến thức về thành ngữ
Stand head and shoulder above: tốt hơn hẳn, cao hơn hẳn
Tạm dịch: Màn trình diễn của anh ấy thì tốt hơn hẳn những màn biểu diễn còn lại.
Tạm dịch: Tôi sẽ dành những ngày cuối tuần vùi đầu vào sách vở bởi vì tôi có kì thi cuối kì vào tuần tới.
hit the books (idiom): vùi đầu vào sách vở >< study in a relaxing way: vừa học vừa chơi
Chọn B
Các phương án khác:
A. bình luận sách
C. phá hủy sách
D. học rất nghiêm túc
Đáp án A
Từ trái nghĩa- kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Một thẩm phán phải công bằng khi anh ta tuyên án đối với tội phạm.
=> impartial/im’pa:∫əl/ (a): công bằng, không thiên vị, vô tư
Xét các đáp án:
A. biased /’baiəst/ (a): thiên vị
B. attentive /ə'tentiv/ (a): ân cần, chu đáo
C. disinterested /dis'intrəstid/ (a): vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi
D. neutral /'nju:trəl/ (a): trung lập
=> impartial >< biased => đáp án là A
Đáp án A
Từ trái nghĩa – Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Hãy viết bài cuối rõ ràng và đơn giản.
=> Simplicity /sɪm'pɪlsəti/ (n): sự đơn giản
Xét các đáp án:
A. elaborateness /i'læbərətnəs/ (n): sự công phu, tỉ mỉ
B. reasonableness /‘ri:zənəbəlnəs/ (n): sự hợp lí
C. vagueness /veɪgnəs/ (n): sự mơ hồ
D. feebleness /‘fi:bəlnəs/ (n): sự yếu đuối