Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích:
A. dropped: giảm, làm rơi
B. pushed: đấy
C. pulled: kéo
D. threw: ném
hurl: ném mạnh
Dịch nghĩa: Anh ta ném mạnh bức tượng xuống nền nhà làm nó vỡ tan ra.
Đáp án : D
Hurl = quăng, ném. Throw = ném, vứt. Pull = kéo. Drop = rơi. Push = đẩy
Đáp án C
Giải thích:
Devise (v) phát minh, sáng chế
A. play: choi
B. divide: chia, tách
C. invent: sáng chế
D. buy: mua
Dịch nghĩa. Anh ta đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.
Đáp án là B. inevitable = unavoidable: không thể tránh khỏi
Các từ còn lại: urgent: khẩn cấp ; important: quan trọng; necessary: cần thiết
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án C
Giải thích:
unleash: tháo gỡ, giải tỏa
describe: miêu tả
conceal: che giấu
release: thả ra
extend: mở rộng
Dịch nghĩa: Anh ta sinh ra trong một gia đình vô cảm, nên anh ta sẽ không bao giờ học được cách để thể hiện cảm xúc.
Đáp án C
Giải thích:
devastation: sự phá hủy
confusion: sự lộn xộn
gaps: khoảng cách
ruin: sự tàn phá
movement: sự di chuyển
Dịch nghĩa: Trận động đất gây nên sự phá hủy nặng nề ở California.
Đáp án C
Giải thích:
Noticeable (adj) dễ dàng nhận ra
A. suspicious: (adj) nghi ngờ
B. popular (adj) phổ biến
C. easily seen (adj) dễ dàng nhìn thấy
D. beautiful (adj) đẹp
Dịch nghĩa: Thông báo nên được đặt ở chỗ dễ nhìn ra để tất cả sinh viên đều biết rõ
Đáp án D
Giải thích:
A. attainment (n) sự đạt được
B. performance (n) sự biểu diễn
C. conclusion (n) kết luận
D. completion (n) sự hoàn thành
fulfilment (n) sự thực hiện, hoàn thành
Dịch nghĩa: Theo Freud, ước mơ có thể được hiểu như là sự hoàn thành những điều ước.
Đáp án D
Giải thích:
A. dropped: giảm, làm rơi
B. pushed: đấy
C. pulled: kéo
D. threw: ném
hurl: ném mạnh
Dịch nghĩa: Anh ta ném mạnh bức tượng xuống nền nhà làm nó vỡ tan ra.