Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp ánC Hot = nóng bỏng; hấp dẫn >< unattractive = không hấp dẫn
Đáp án B
Giải thích: hot: nóng bỏng, quyến rũ, hấp dẫn >< unattractive: không hấp dẫn
Các đáp án còn lại:
A. cool: trầm tĩnh
C. memorable : đáng nhớ
D. beautiful: xinh đẹp
Dịch nghĩa: Rất nhiều người nghĩ rằng Angelina Jolie thực sự rất nóng bỏng
Đáp án A
Giải thích:
A. fashionable: thời trang
B. realistic: thực tế
C. unfashionable: không có tính thời trang
D. attractive: quyến rũ
Outmoded: lac hậu, không còn thời trang nữa
Dịch nghĩa. Loại váy này đã không còn mốt nữa. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mặc nó đến bữa tiệc.
Đáp án B
Giải thích:
illiterate (adj) mù chữ
A. inflexible (adj) không linh hoạt
B. able to read and write (adj) có thể đọc viết
C. able to enjoy winter sports (adj) có thể tham gia các môn thể thao mùa đông
D. unable to pass an examination in reading and writing: không thể vượt qua bài thi đọc và viết
Dịch nghĩa: Có một con số đáng sợ chỉ ra rằng những học sinh không biết đọc, biết viết được tốt nghiệp ra trường.
Đáp án B
Giải thích:
discourteous: bất lịch sự
A. impolite (adj) bất lịch sự
B. polite (adj) lịch sự, lễ phép
C. unacceptable (adj) không thể chấp nhận được
D. rude (adj) thô lỗ/ láo
Dịch nghĩa. Thật là bất lịch sự khi hỏi người Mỹ những cầu về tuổi, hôn nhân và thu nhập của họ.
Đáp án A.
Giải thích:
go along with the idea: đồng tình với ý kiến
A. to disagree with the idea: không đồng tình với ý kiến
B. to agree with the idea: đồng tình với ý kiến
C. to support the idea: ủng hộ ý kiến
D. to approve with the ideas: ủng hộ ý kiến
Dịch nghĩa: Tôi rất vui được đồng ý với ý kiến này.
Đáp án B
Giải thích:
“friendly”: thân thiện (có nghĩa trái với “hostile”: khó tính)
A. amicable (adj): thân thiện
B. hostile (adj): khó tính
C. futile (adj): vô ích
D. inapplicable (adj): không thể dùng được
Dịch nghĩa: Người hàng xóm mới của ông Smith có vẻ như rất thân thiện.
Đáp án A
Giải thích:
Replenish: làm đầy, bổ sung
A. empty: làm rỗng, đổ ra
B. remake: lam lại
C. repeat: lặp lại
D. refill: làm đầy lại
Dịch nghĩa: Ở một số vùng xa xôi, việc làm đầy (dự trữ) trước khi mùa đông đến rất quan trọng.
Đáp án A.
Giải thích: bend the truth: bẻ cong sự thật
A. says something that is completely true: nói hoàn toàn sự thật
B. tells a lie: nói dối
C. doesn’t tell the truth: không nói thật
D. says something that is not completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng
Dịch nghĩa: Anh ta luôn luôn bóp méo sự thật.
Đáp án C
Giải thích: nóng bỏng, hấp dẫn, lôi cuốn
A. beautiful: đẹp
B. cool: mát mẻ, ngầu
C. unattractive: không cuốn hút
D. kind. tốt bụng
Dịch nghĩa. Rất nhiều người nghĩ rằng Angelina Jolie cực kì lôi cuốn.