K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 2 2018

Đáp án : C

“noticeble” (adj) = “easily seen”: dễ nhận thấy, rõ rệt

24 tháng 6 2019

Đáp án A.

  A. Easily seen: dễ dàng nhìn thấy = conspicuous (adj): dễ thy, đáng chú ý.

  B. Suspicious (adj): đáng ngờ, khả nghi.

  C. Popular (adj): phổ biến, nổi tiếng.

  D. Beautiful (adj): xinh đẹp.

Dịch câu: Bản thông báo được đặt ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh được thông báo một cách đầy đủ.

3 tháng 5 2018

Đáp án A.

A. Easily seen : dễ dàng nhìn thấy = conspicuous (adj) : dễ thấy, đáng chú ý.

B. Suspicious (adj) : đáng ngờ, khả nghi.

C. Popular (adj): phổ biến, nổi tiếng.

D. Beautiful (adj): xinh đẹp.

Dịch câu : Bản thông báo được đặt ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh được thông báo một cách đầy đủ

6 tháng 3 2018

Đáp án C

Giải thích:

Noticeable (adj) dễ dàng nhận ra

A. suspicious: (adj) nghi ngờ

B. popular (adj) phổ biến

C. easily seen (adj) dễ dàng nhìn thấy

D. beautiful (adj) đẹp

Dịch nghĩa: Thông báo nên được đặt ở chỗ dễ nhìn ra để tất cả sinh viên đều biết rõ

24 tháng 8 2019

Đáp án là B.

compliant (adj): mềm mỏng/ hay nhường nhịn

recalcitrant: ngoan cố/ bướng bỉnh

obedient: ngoan ngoãn

compatible: tương hợp

friendly: thân thiện

Câu này dịch như sau: Các em học sinh được mong đợi trật tự và ngoan ngoãn trong lớp học.

=> compliant = obedient 

14 tháng 11 2017

Đáp án C

innovation = change: sự đổi mới

Các từ còn lại: Inner part: phần bên trong; test: bài kiểm tra; entrance: lối vào

8 tháng 12 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

23 tháng 7 2017

A Mass-produced = produced in great numbers = được sản xuất hàng loạt, với số lượng lớn 

30 tháng 11 2018

Đáp án là A

Enforce: thi hành/ bắt buộc

Impose: thực hiện/ áp đặt

Obtain: đạt được

Overlook: xem qua

Derive: lấy được

Câu này dịch như sau: Giáo viên phải thi hành một số quy định nhất định trong lớp học để đảm bảo sự an toàn và đối xử bình đẳng trong tất cả học sinh.

=>Enforce = Impose