Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
comprehensive (a): bao quát; toàn diện superficial (a): nông cạn, bề mặt
casual (a): cẩu thả, sơ sài indifferent (a): thờ ơ; lãnh đạm
inadequate (a): không thỏa đáng
=> comprehensive >< superficial
Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.
Đáp án D
- comprehensive (adj) toàn diện, sâu sắc >< trái nghĩa với superficial (adj): ngoài bề mặt, nông cạn, hời hợt
A. casual (adj): bình thường
B. indifferent (adj): thờ ơ, lãnh đạm
C. inadequate (adj): không đủ
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
hospitable = generous and friendly to visitors (adj): hào phóng, thân thiện với du khách
affectionate (adj): trìu mến
noticeable (adj): dễ nhận thấy
natural (adj): tự nhiên
Tạm dịch: Huế là nơi lý tưởng để tận hưởng cuộc sống; Nó là một thành phố xinh đẹp và mến khách với di sản văn shóa nổi tiếng.
Chọn A
Đáp án C.
A. false: giả.
B. improper: không phù hợp, thích hợp.
C. ordinary: bình thường >< miraculous: phi thường, kỳ lạ.
D. ugly: xấu xí.
Dịch câu: Tại sao máy tính lại là một thiết bị phi thường?
Chọn đáp án D
A. awareness (n): sự nhận thức, sự hiểu biết
B. uncertainty (n): sự không chắc chắn
C. reluctance (n): sự lưỡng lự, sự do dự
D. willingness (n): sự sẵn lòng, sẵn sàng làm điều gì
Ta có: hesitation (n) = reluctance (n): sự lưỡng lự, do dự
>< willingness (n): sự sẵn lòng, sẵn sàng làm điều gì
Đây là câu hỏi tìm từ trái nghĩa nên ta chọn đáp án đúng là D.
Tạm dịch: Mọi người trên phạm vi toàn quốc hành động không do dự cung cấp cứu trợ cho nạn nhân ở vùng bị ảnh hưởng của thảm họa.
Đáp án B
Giải thích:
A. vô dụng
B. không có hại >< detrimental (có hại)
C. cần thiết, căn bản
D. phá hủy
Dịch nghĩa: Mọi người đều biết rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu sẽ dẫn đến tác hại nghiêm trọng đối với mạch nước ngầm
Tạm dịch: Rất nhiều người đã biết rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu sẽ gây hại đến nguồn nước ngầm địa phương.
detrimental (adj): có hại >< harmless (adj): vô hại
Chọn B
Các phương án khác:
A. useless (adj): vô ích, vô dụng
C. damaging (adj): có hại
D. fundamental (adj): căn bản, cơ bản (= basic)
Đáp án là B: well- behaved : thái độ ứng xử khôn khéo >< behaving improperly: ứng xử không đúng cách
Chọn A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
perish (v): bỏ mạng, chết
A. survive (v): sống sót
B. depart (v): từ trần, chết
C. lost their lives: đánh mất sự sống của họ
D. decline (v): từ chối, khước từ
=> perish >< survive
Tạm dịch: Nhiều người thiệt mạng trong trận động đất Kobe vì họ không chuẩn bị cho sự xảy ra của nó
Đáp án là C
unfamiliar: không nổi tiếng