Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Chất thải nguy hại là chất thải có những mối đe dọa dang kế hoặc tiềm ẩn đổi với sức khoẻ cộng đồng hoặc môi trường.
=> hazardous (a): nguy hiểm
A. vivid (a): tươi sang, sống động B. risky (a): đầy rủi ro nguy hiểm
C. dangerous (a): nguy hiểm D. secure (a): bảo đảm, an toàn
=> Đáp án D (hazardous >< secure)
Đáp án A.
A. ease: giảm bớt >< concern: liên quan, quan tâm.
B. speculation: hấp dẫn.
C. consideration: xem xét.
D. attraction: sự thu hút, hấp dẫn.
Dịch câu: Có mối quan tâm ngày càng tăng về cách con người phá hủy môi trường.
Đáp án A
Giải thích: Concern (n) = mối quan ngại, điều đáng lo ngại >< Ease (n) = sự dễ dàng, sự bình thản
Dịch nghĩa: Có mối quan tâm ngày càng tăng về cách con người đã phá hủy môi trường.
B. attraction (n) = sự thu hút, điều hấp dẫn
C. consideration (n) = sự xem xét / sự chú ý / sự kính trọng / sự quan trọng / tiền thưởng
D. speculation (n) = sự suy đoán / sự suy nghĩ / sự quan sát / sự đầu cơ
Chọn A
Concern = lo lắng >< easy = thả lỏng, attraction= chú ý, consideration = xem xét, popularity= phổ biến.
Đáp án A
Rich: giàu
Hard-up: nghèo
Wealthy: giàu (nhiều tiền, tài sản)
Well-to-do: giàu (well-to-do family)
Land-owning: giàu (do có nhiều đất)
A
A. hard-up: nghèo
B. wealthy: giàu
C. well-to-do: giàu
D. land-owning: giàu có do nhiều đất
ð rich: giàu có > < hard-up: nghèo
ð Đáp án A
Tạm dịch: Đó là một gia đình giàu có.
Đáp án B.
Tạm dịch: Sự đúng giờ là một thói quen cần thiết trong mọi công việc của một xã hội văn minh.
- punctuality (n): tính đúng giờ (không chậm trễ)
A. being in time: đúng lúc, kịp lúc
B. lateness (n): sự chậm trề, sự muộn
C. being on time: đúng giờ
D. time-keeping: giữ giờ
Đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa nên đáp án chính xác là B
Đáp án B.
Tạm dịch: Sự đúng giờ là một thói quen cần thiết trong mọi công việc của một xã hội văn minh.
- punctuality (n): tính đúng giờ (không chậm trễ)
A. being in time: đúng lúc, kịp lúc
B. lateness (n): sự chậm trễ, sự muộn
C. being on time: đúng giờ
D. time-keeping: giữ giờ
Đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa nên đáp án chính xác là B
Đáp án là A
concern: mối quan tâm, bận tâm >< ease: sự rảnh rang, thảnh thơi Các từ còn lại: attraction: thu hút; consideration: sự cân nhắc; speculation: sự suy xé
D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
hazardous (a): nguy hiểm vivid (a): tươi sáng, sống động
risky (a): đầy rủi ro nguy hiểm dangerous (a): nguy hiểm
secure (a): bảo đảm, an toàn
=> hazardous >< secure
Tạm dịch: Chất thải nguy hại là chất thải có những mối đe dọa đáng kể hoặc tiềm ẩn đối với sức khoẻ cộng đồng hoặc môi trường.