Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
craze (n): mốt, cơn sốt
inclination (n): xu hướng fever (n): cơn cảm sốt
sorrow (n): sự buồn rầu, sự buồn phiền indifference (n): sự thờ ơ, sự lãnh đạm
=> craze >< indifference
Tạm dịch: Năm 2018 đã có một cơn sốt khai thác Bitcoin tại Việt Nam do niềm tin rằng nó sẽ mang lại lợi nhuận ấn tượng.
Chọn D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
reveal (v): tiết lộ
disown (v): không công nhận declare (v): tuyên bố
betray (v): tiết lộ, phản bội conceal (v): giấu giếm
=> reveal >< conceal
Tạm dịch: Anh ta bị cầm tù vì tiết lộ bí mật cho kẻ thù.
Chọn D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
unexpected : không mong đợi, bất ngờ
A. may be avoided: có thể tránh được B. should be followed: nên theo dõi
C. can be predicted: có thể dự đoán được D. must be prevented: phải ngăn chặn
=> unexpected >< can be predicted
Tạm dịch: Cơn bão thật bất ngờ. Không ai chuẩn bị trước nên một số người không thể thoát được và bị thương.
Chọn C
B
Kiến thức: từ trái nghĩa
Giải thích:
reveal (v): tiết lộ
A. disclosed (v): tiết lộ B. concealed (V): che đậy
C. misled (v): làm cho mê muội D. influenced (v): ảnh hưởng
=> revealed >< concealed
Tạm dịch: Anh ấy đã tiết lộ ý định để lại công ty cho giám đốc tại bữa tiệc tối của văn phòng.
Chọn A
A. concealed : che giấu
B. disclosed : tiết lộ
C. misled : lầm lạc
D. influenced: ảnh hưởng
=> revealed: tiết lộ > < concealed : che giấu
ð Đáp án A
Tạm dịch: Anh tiết lộ ý định rời công ty cho người quản lý trong bữa tiệc tối văn phòng.
Đáp án B
(to) be over the moon: rất hạnh phúc >< very sad: rất buồn
Các đáp án còn lại:
A. stressed (adj): bị stress
C. very happy: rất hạnh phúc
D. satisfied (adj): thỏa mãn
Dịch nghĩa: Anh ấy rất hạnh phúc về kết quả bài kiểm tra
Đáp án A.
Tạm dịch: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cho những tội phạm trẻ đi tù có thể ________. Ta có thể suy luận được ý của tác giải là việc cho tội phạm trẻ đi tù chưa chắc đã đem lại kết quả tốt ® đáp án đúng là A. achieving good results (đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa).
Hoặc nếu các bạn biết nghĩa hai từ sau thì chắc chắn các bạn có thể suy luận được đáp án đúng là A.
- productive (adj): hiệu quả. Ex: Most of us are more productive in the morning.
- counter (adv): theo hướng ngược lại. Ex: The government’s plans run counter to agreed European policy on this issue: Kế hoạch của chính phủ đi ngược lại chính sách đã được nhất trí ở Châu Âu về vấn đề này.
- counterproductive (adj): mang lại hiệu quả trái chiều
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
apathy (n): sự thờ ơ
interest (n): sự quan tâm obedience (n): sự nghe lời
resistance (n): sự kháng cự opposition (n): sự phản đối
=> apathy >< interest
Tạm dịch: Trái với mong đợi của họ, đã có sự thờ ơ lan rộng giữa các cử tri về vấn đề đó.
Chọn A
Đáp án B
unexpected : ngoài mong đợi
impressive: ấn tượng
predictable: có thể đoán trước được
surprising: ngạc nhiên
positive: tích cực
Câu này dịch như sau: Nghiên cứu, ngược lại với nhận định chung, tiết lộ một số kết quả ngoài mong đợi.
=>unexpected >< predictable