Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án C
lose contact with: mất liên lạc với
- make room for: dành chỗ cho, nhường chỗ cho
- take charge of: chịu trách nhiệm
- get/ keep/ be + in touch with: giữ liên lạc với
- lose control of: mất kiểm soát
- lose contact with: mất liên lạc với
Do đó: lose contact with ≠ get in touch with
Dịch: Sally đã rất buồn khi cô ấy mất liên lạc với nhiều bạn cũ khi đi du học.
Đáp án A.
Tạm dịch: Rất nhiều người đã chịu thiệt thòi mất mát khi những quy định mới này được thực thi.
- lose out (v): không nhận được những gì tốt đẹp, bị bất lợi, thua cuộc.
Ex: The deal will ensure that shareholders do not lose out financially: Thỏa thuận này sẽ đảm bảo rằng các cổ đông sẽ không bị thiệt về mặt tài chính.
Phân tích đáp án:
A. were at an advantage: có lợi thế
B. were at a disadvantage: bị bất lợi
C. lost their jobs: mất việc.
D. became fainted: trở nên yếu ớt.
Vì đề bài yêu cầu chọn đáp án ngược nghĩa nên đáp án chính xác là A.
Đáp án D
Từ trái nghĩa
lend colour to something: chứng minh
provide evidence for: cung cấp chứng cứ cho
give no proof of: không có bằng chứng
=> give no proof >< lend colour to something
Tam dich: Lúc đầu, không ai tin rằng cô ấy là phi công, nhưng các tài liệu của cô ấy đã chứng minh cho câu nói của cô.
Đáp án D
Từ trái nghĩa
An introvert: (n): người hướng nội
A. A thinker: nhà lý luận B. A researcher: nhà nghiên cứu
C. A wrongdoer: kẻ phạm pháp D. An extrovert: người hướng ngoại
Tạm dịch: Cô ấy là một người hướng nội. Cô ấy thường nghĩ nhiều và nói ít.
Đáp án B
Impassive: không biểu lộ cảm xúc, thản nhiên
Trái nghĩa là emotional: tràn đầy cảm xúc, nhiều xúc cảm
Dịch: Ấn tượng đầu tiên của tôi về cô là khuôn mặt dửng dưng của cô.
Respectful: tôn trọng, tôn kính
Solid: cứng nhắc, thuần khiết, đồng nhất
Fractious: cau có, xấu tính xấu nết
Đáp án B
A. separate: riêng biệt B. put together : đặt cùng nhau
C. Cooperate: hợp tác D. connect: kết nối
Integrate= cooperate><separate
Họ đã không thực hiện bất kỳ nỗ lực để thống nhất với cộng đồng địa phương.
Đáp án A.
- a piece of cake = a thing that is very easy to do
Phân tích đáp án:
A. challenging (adj): đầy thử thách
B. easy (adj): dễ dàng
C. boring (adj): gây buồn chán
D. understandable (adj): có thể hiểu được
Dựa vào những giải nghĩa ở trên thì đáp án chính xác là A (đề bài yêu cầu tìm đáp án có nghĩa ngược lại).
Đáp án B
Lose contact with: Mất liên lạc với ai
Get in touch with: giữ liên lạc với ai