Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Thành ngữ: a piece of cake = a thing that is very easy to do [ việc rất dễ dàng làm được] A.công việc dễ làm
B. công việc rất thử thách
C. công việc đó đáng làm
D. công việc nguy hiểm để làm =>a piece of cake >< something that is very challenging to do
Tạm dịch: Đừng tưởng công việc đó dễ làm, đi bộ đường dài là việc làm rất mệt mỏi.
Chọn đáp án A
- politeness (n): sự lịch sự
- rudeness (n): sự thô lỗ, bất lịch sự, sự khiếm nhã
- measurement (n): sự đo lường, phép đo
- encouragement (n): sự khuyến khích, động viên
- discourtesy (n) ~ impoliteness, rudeness: sự bất lịch sự, sự thô lỗ khác politeness
Dịch: Cô ấy chưa bao giờ nhìn thấy sự bất lịch sự như vậy đối với giám đốc khi điều này đã xảy ra tại cuộc họp vào tuần trước.
Đáp án D
Giải thích: catch an opportunity = nắm bắt cơ hội><miss an opportunity = bỏ lỡ cơ hội
Dịch nghĩa: Đó là một cơ hội rất tuyệt vời để chúng ta nắm bắt, vì vậy chúng ta nên tận dụng lợi thế của nó.
A. destroy (v) = phá hủy
B. break (v) = làm đổ vỡ
C. hold (v) = nắm bắt, giữ lấy
Đáp Án D.
A. started: bắt đầu.
B. did: làm.
C. made: chế tạo.
D. construct: xây dựng >< demolished: phá hủy.
C
Kiến thức: từ vựng, thành ngữ
Giải thích: be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì
dismiss (v): cách chức acclaim (v): hoan hô
criticize (v): chỉ trích penalize (v): xử phạt
=> was acclaimed >< came under fire
Tạm dịch: Bộ trưởng bị chỉ trích mạnh mẽ hiếm vì đã quyết định đóng cửa nhà máy.
Chọn D.
Đáp án D.
Dịch câu hỏi: “Bài phát biểu của bạn sáng nay đã vượt qua mong đợi của tôi.”
“________”
A. Không sao đâu.
B. Không hề. Vẫn ổn.
C. Đó là niềm vui của tôi.
D. Cảm ơn. Nếu không có sự giúp đỡ của bạn thì tôi không thể.
=> Đáp án D phù hợp về nghĩa.
Đáp án D
Take it easy ~ Relax: thư giãn, thoải mái
E.g: Take it easy! Don’t panic.
- Sleep (v): ngủ
- Sit down (v): ngồi xuống
- Eat (v): ăn
Đáp án D (Tôi chỉ muốn ở nhà xem ti -vi và thư giãn thôi.)
Đáp án B
Bạn cứ tự nhiên lấy bất cứ thức ăn nào mà bạn thích.
Help yourself to sth = welcome to take sth: cứ tự nhiên
A. Sai ngữ pháp vì any food là chủ ngữ số ít.
B. Hãy tự nhiên lấy bất cứ thức ăn nào mà bạn thích.
C. Bạn không phải trả tiền cho thức ăn mà bạn lấy.
D. Thật vinh dự cho tôi để lấy món ăn mà bạn thích
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
just under: dưới, ít hơn
upwards of: trên, nhiều hơn only just: chỉ, chỉ mới
just on: chỉ trên, trên not quite: không hẳn
=> just under >< upwards of
Tạm dịch: Các thủy thủ Viking đã hạ cánh ở Bắc Mỹ chỉ dưới một ngàn năm trước.
Chọn A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
deliberate (a): thận trọng, cố ý
calculated (a): được tính toán planned (a): có kế hoạch
accidental (a): tình cờ intentional (a): cố ý
=> deliberate >< accidental
Tạm dịch: Tôi không có ý quyết định giảm cân. Nó chỉ là sự tình cơ,
Đáp án: C