Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn C.
Đáp án là C. tolerate
Giải thích:
Ta có cấu trúc: (to) stand for sth = (to) tolerate sth = (to) bear sth: chịu đựng cái gì đó.
Các đáp án còn lại:
A. like: thích
B. mean: có ý
D. care: quan tâm đến
Dịch: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ tồi của bạn thêm nữa.
Đáp án C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
stand for: chịu đựng
A. like (v): thích
B. mean (v): cố ý
C. tolerate (v): chịu đựng
D. care (v): quan tâm
=> stand for = tolerate
Tạm dịch: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ xấu của bạn nữa.
Đáp án A
Giải thích: Tolerate (v) = chịu đựng >< look down on = coi thường
Dịch nghĩa: Chính phủ không sẵn sàng chịu đựng tình trạng này lâu hơn nữa.
B. put up with (v) = chịu đựng
C. take away from (v) = làm nỗ lực hoặc giá trị dường như giảm đi
D. give on to (v) = có khung cảnh gì, nhìn thẳng ra đâu (khu nhà, căn phòng, …)
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
What of it?: được dùng để nói một cách thô lỗ rằng bạn không ý điều gì đó là quan trọng
A. Có vấn đề gì sao? B. Điều gì đã xảy ra với nó?
C. Phần còn lại ở đâu? D. Ý bạn là mình ăn tất cả?
=> What of it? = What does it matter?
Tạm dịch: “Bạn đã ăn hết bánh sô cô la rồi à?” – “Có vấn đề gì sao?”
Chọn A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
involve in (v): tham gia vào, liên quan tới
engage in (v): tham gia vào enquire about (v): hỏi về
confine in (v): giới hạn trong concern about (v): quan tâm, lo lắng về
=> involve in = engage in
Tạm dịch: Nhiều tổ chức đã tham gia vào việc lập báo cáo về các chiến dịch môi trường.
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
join hands (with somebody): cùng nhau làm việc gì
give somebody a hand: giúp đỡ ai
take hand: cầm lấy tay
work together: cùng nhau làm việc gì
shook hands (“shook” là dạng quá khứ, quá khứ phân từ của “shake”): bắt tay
=> join hands = work together
Tạm dịch: Mọi người trong cộng đồng của tôi đã chung tay giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi trận lụt.
Chọn C
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án là A.
imminity: sự miễn dịch
protection: sự bảo vệ
Safety: sự an toàn
effect: ảnh hưởng
fighting: cuộc đấu tranh
Câu này dịch như sau: Vắc – xin cung cấp sự miễn dịch lâu dài hơn chống lại bệnh cảm cúm.
=> immunity = protection
B
A. Favorable: có ý tốt
B. Aggressive: năng nổ, xông xáo
C. Positive: tích cực
D. Responsible: có trách nhiệm
ð Right: phải, đúng mực > < Aggressive: năng nổ, xông xáo
ð Đáp án B
Tạm dịch: Cô ấy dường như có quan điểm đúng mực với công việc
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
stand for: chấp nhận
care (v): quan tâm like (v): thích
tolerate (v): khoan dung, chấp nhận, chịu đựng mean (v): nghĩa là, có nghĩa là
=> stand for = tolerate
Tạm dịch: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ tồi tệ của bạn nữa.
Chọn C