Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn C Những câu chuyện cười của anh ấy sẽ không phù hợp với mọi người vì nó thiếu tế nhị.
A. cá nhân B. xúc phạm C. tôn trọng D. gây phiền nhiễu
Ta có close to the bone: thiếu tế nhị, cợt nhả >< respectful: tôn trọng
Đáp án A
- abide by: (v) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với
= obey: (v) vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
Tạm dịch: Khi đến thư viện, các độc giả phải tuân theo những quy định của thư viện và phải để ý đến tác phong của họ.
abide by = obey (v): tuân theo
Chọn C
Các phương án khác:
A. review (v): xem xét, bình luận
B. memorize (v): ghi nhớ
D. compose (v): soạn (nhạc)
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
abide by = obey (v): tuân theo memorize (v): ghi nhớ
review (v): xem xét lại compose (v): sáng tác
Tạm dịch: Người đọc được yêu cầu tuân thủ các quy tắc của thư viện và chú ý cách cư xử của họ.
Chọn B
Đáp án C. with their eyes wide open = fully aware of what they are doing.
Tạm dịch: Jane và Fed đều ở độ tuổi 40, vậy nên họ sẽ bước vào cuộc sống hôn nhân với sự nhận thức đầy đủ.
Đáp án A
Incorporate (v) ~ combine (v): hợp nhất, kết hợp
Dịch: Để hiểu tiếng Anh tốt hơn, học sinh đã kết hợp ngữ pháp, từ vựng, và việc luyện nói trong quá trình học của mình
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
ward off = to protect or defend yourself against danger, illness, attack, etc.: bảo vệ bản thân trước nguy hiểm, bệnh tật, tấn công, v.v.
rebel (v): nổi loạn, chống đối befriend (v): đối xử như bạn bè
deter (v): ngăn cản, ngăn chặn, xua đuổi attack (v): tấn công
=> ward off = deter
Tạm dịch: Động vật hoang dã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để xua đuổi động vật săn mồi và kẻ thù tự nhiên của chúng.
Chọn C
B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
dehydrated (a): loại bỏ nước (để bảo quản)
organic (a): hữu cơ dried (a): khô, làm khô
frozen (a): đông lạnh healthy (a): khoẻ, có lợi cho sức khỏe
=> dehydrated = dried
Tạm dịch: Các đặc tính quan trọng của thực phẩm khô là trọng lượng và kích thước nhỏ gọn của chúng.