K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

31 tháng 12 2019

Đáp án A

- Boiling ~ Very hot: rất nóng

- Cooking : đang nấu

- Dry (adj): khô

- Cooked: được nấu

ð Đáp án A (Hôm qua trời rất nóng. Năm nay chúng ta có một mùa hè khô và ẩm.)

28 tháng 3 2019

C

Thành ngữ: home and dry : thành công

unsucessful (a): không thành công

hopeful (a): đầy hi vọng

successful (a): thành công

hopeless (a): vô vọng

=> home and dry = successful

=> Chọn C

Tạm dịch: Tôi có thể nhìn thấy đích đến và tôi nghĩ mình đã thành công. 

26 tháng 2 2018

Đáp án C

Thành ngữ: home and dry : thành công 

unsucessful (a): không thành công 

hopeful (a): đầy hi vọng 

successful (a): thành công 

hopeless (a): vô vọng 

=> home and dry = successful 

=> Chọn C

Tạm dịch: Tôi có thể nhìn thấy đích đến và tôi nghĩ mình đã thành công

21 tháng 4 2018

Đáp án A

Home and dry = successful ( adj) thành công

Dịch: “ Tôi nghĩ rằng chúng ta bây giờ có thể an toàn để nói rằng ta đã lấy lại được tiền, chúng ta đã thành công”

23 tháng 5 2017

Đáp án D

Home and dry: thành công

Hopeless: vô vọng

Hopeful: đầy hi vọng

Unsuccessful: không thành công

Successful: thành công =>home and dry = Successful

Câu này dịch như sau: Tôi có thể nhìn thấy vạch đích và nghĩ rằng tôi đã thành công.

22 tháng 12 2019

Đáp án D

Giải thích: home and dry (adj) = thành công >< unsuccessful (adj) = không thành công

Dịch nghĩa: Tôi có thể nhìn thấy đích và tôi nghĩ tôi đã thành công.

A. hopeless (adj) = vô vọng               

B. hopeful (adj) = hy vọng

C. successful (adj) = thành công

23 tháng 9 2017

Đáp án D.

Tạm dịch: Đảng Dân chủ hiện có 59,9% số phiếu bầu, vậy là họ đã thành công.

home and dry = safe and successful >< at risk of losing.

29 tháng 9 2018

Đáp án D.

Tạm dịch: Đảng Dân chủ hiện có 59,9% số phiếu bầu, vậy là họ đã thành công.

home and dry = safe and successful >< at risk of losing.

10 tháng 6 2019

Đáp án : B

Be home and dry = êm xuôi, xuôi chèo mát mái

20 tháng 5 2019

Tạm dịch: Bữa tiệc cuối năm thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ ăn đồ ăn ngon như vậy.

Thành ngữ: “out of this world”: rất rất tuyệt vời

= terrific = extremely good (adj): tuyệt vời, tuyệt hảo

Chọn B

Các phương án khác:

A. enormous (adj): rộng lớn

C. strange (adj): lạ

D. awful (adj): kinh khủng