Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : B
Modify = sửa chữa, làm thay đổi. Alter = thay đổi. Reduce = giảm bớt. Resolve = hòa tan. Devote = cống hiến
Chọn B.
Đáp án B.
Dịch: Sự ra đời của thẻ tín dụng đã thay đổi hoàn toàn thói quen chi tiêu của Bắc Mỹ.
Ta có: modify (sửa chữa, làm thay đổi) = alter (thay đổi)
Các đáp án khác:
A. devote: cống hiến
C. reduce: giảm bớt
D. resolve: hòa tan.
Đáp án B
Giải thích:
A. devoted: tận tụy
B. alter: thay đổi
C. reduce: giảm
D. resolve: giải quyết, kiên quyết
modify : thay đổi
Dịch nghĩa. Việc đưa thẻ tín dụng vào sử dụng đã thay đổi thói quen tiêu dùng của người Bắc Mĩ một cách mạnh mẽ.
Đáp án A
- Alter /'ɔ:ltər/ (v): thay đổi (= modify /'mɒdifai/)
- Propose /prə'pəʊz/ (v): kiến nghị
- Enrich /in'rit∫/ (v): làm giàu, làm phong phú
- Restore /ri'stɔ:[r]/ (v): phục hồi, hồi phục, khôi phục
ð Đáp án A (Vào năm 1985, công ty Coca – Cola đã thay đổi công thức bí mật về các thành phần của đồ uống)
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Chọn A.
Đáp án A.
Dịch: Bởi vì những khoản cắt giam trong ngân sách hội đồng, những kế hoạch xây bể bơi mới bị hoãn.
Ta có: shelve (v): trì hoãn = delay (v)
Các đáp án khác:
B. cancel (v): hủy bỏ
C. disapprove (v): không đồng ý, phản đối
D. stop (v): dừng lại
Chọn B
Devoted ≈ dedicated = cống hiến, tận tụy. Intelligent = thông minh. Polite = lịch sự. Honest = trung thực
Đáp án A
Extend (v) ~ prolong (v): mở rộng, kéo dài
Inquire (v): hỏi, thẩm tra
Relax (v): thư giãn
Stop (v): dừng lại
Dịch: Chúng tôi đã có khó khăn trong việc hoàn thành nghiên cứu trong 1 thời gian ngắn như vậy nên chúng tôi quyết định kéo dài kì nghỉ của chúng tôi thêm 1 tuần
Đáp án D
Kiến thức về từ đồng nghĩa
Giải thích: free = less = không (ví dụ: useless = vô dụng)
A. thiếu vốn B. tiền mặt C. tiền trong tay D. không dùng tiền mặt
Dịch nghĩa: Thẻ tiền điện tử là các phương tiện chính của tất cả giao dịch trong xã hội “không dùng tiền mặt".
Đáp án B
Modify (v) ~ alter (v): thay đổi
Reduce (v): giảm
Resolve (v): quyết định
Devote (v): cống hiến
Dịch: Sự ra đời của thẻ tín dụng đã làm thay đổi hoàn toàn thói quen chi tiêu của những người Bắc Mỹ