Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Answer A
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
Có, chúng tôi đã đi nghỉ tuần trước, nhưng trời mưa ngày này qua ngày khác.
A. mỗi ngày
B. mỗi ngày khác
C. mỗi ngày thứ hai
D. mỗi hai ngày
→cấu trúc: day in day out: ngày này qua ngày khác (tức là ngày nào cũng mưa)
→chọn A
Đáp án A
Day in day out (thành ngữ): suốt ngày = A. every single day: mỗi này, thường ngày.
Các đáp án còn lại:
B. mỗi ngày khác.
C. hai ngày một lần.
D. mỗi ngày thứ hai.
Dịch: Đúng, chúng tôi đã đi nghỉ mát vào tuần trước, nhưng trời mưa suốt
Đáp án A
Day in day out (thành ngữ): suốt ngày = A. every single day: mỗi này, thường ngày.
Các đáp án còn lại:
B. mỗi ngày khác.
C. hai ngày một lần.
D. mỗi ngày thứ hai.
Dịch: Đúng, chúng tôi đã đi nghỉ mát vào tuần trước, nhưng trời mưa suốt.
Đáp án A
Day in day out (thành ngữ): suốt ngày = A. every single day: mỗi này, thường ngày.
Các đáp án còn lại:
B. mỗi ngày khác.
C. hai ngày một lần.
D. mỗi ngày thứ hai.
Dịch: Đúng, chúng tôi đã đi nghỉ mát vào tuần trước, nhưng trời mưa suốt.
Đáp án A.
Ta có: day in day out = every single day: mỗi ngày
Dịch: Đúng, chúng tôi đã đi nghỉ tuần trước nhưng ngày nào trời cũng mưa.
Đáp án B
day in day out: suốt nhiều ngày trời, từ ngày này sang ngày khác ≈ every single day: mỗi ngày
Các đáp án còn lại:
A. every other day: cách ngày một
C. every second day: mỗi ngày thứ 2
D. every two days: 2 ngày 1 lần
Đáp án B
Kiến thức về từ đồng nghĩa
day in day out: suốt nhiều ngày trời, từ ngày này sang ngày khác ~ every single day: mỗi ngày
Các đáp án còn lại:
A. every other day: cách ngày một
C. every second day: mỗi ngày thứ 2
D. every two days: 2 ngày 1 lần
A
A. every single day : mỗi ngày
B. every other day : mỗi ngày khác
C. every two days : hai ngày một lần
D. every second day: mỗi ngày thứ hai
=> day in day out ( thành ngữ): suốt ngày ~ every single day : mỗi ngày
=> Đáp án A
Tạm dịch: Vâng, chúng tôi đã đi nghỉ vào tuần trước, nhưng trời mưa ngày này qua ngày khác