Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích: tragic: bi thương, thảm khốc
A. không thể tin được
B. nhàm chán
C. huyền bí
D. truyện tranh, buồn cười
Dịch nghĩa: Sau tai nạn thảm khốc của chồng, cô đảm nhiệm vị trí của anh ấy tại trường đại học
Đáp án D
Tragic: bi thảm >< comic: hài hước.
Incredible: khó tin, boring: buồn chán,
mysterious: bí ẩn.
Sau vụ tai nạn bi thảm của chồng mình, cô đã tiếp quản vị trí của anh ấy ở truờng đại học.
C
A. boring: buồn tẻ
B. Mysterious: bí ẩn
C. Comic: hài hước
D. Incredible: không thể tin được
=>Tragic: đáng buồn > < Comic: hài hước
=>Đáp án C
Tạm dịch: Đây là một bài học cho tất cả ông bố bà mẹ trong vụ tai nạn bi thảm này.
Chọn C
Tragic: đáng buồn
Boring: nhàm chán
Mysterious: bí ẩn
Comic: hài hước
Incredible: không thể tin được
Đáp án D
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Sau cái chết bi thương của ông Pierre Currie vào năm 1906, bà không chỉ đảm nhận trách nhiệm dạy dỗ hai con mà còn kế tục sự nghiệp của chồng ở Sorbonne.
=> tragic /'trædʒɪk/ (a): bi kịch, bi thương
A. brilliant /’briljənt/ (a): tài giỏi, lỗi lạc
B. lovely /'lʌvli/ (a): đẹp đẽ, xinh xắn
C. fascinating /'fæsineitiη/ (a): hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
D. happy (a): hạnh phúc
=> Đáp án D (tragic >< happy)
Đáp án là B
Take over: tiếp quản/ kiểm soát
Take a chance: tận dụng cơ hội
Take control of: kiểm soát/ điều khiển
Lose control of: mất kiểm soát
=>take over = take control of
Tạm dịch: Khi bà ấy ốm, con gái bà đã tiếp quản việc làm ăn/ doanh nghiệp của bà ấy
Đáp án là C. Outmoded: lỗi thời >< fashionable : đúng mốt, hợp thời trang
Nghĩa các từ còn lại: unfashionable: lỗi thời; incompetent: thiếu khả năng; unattractive: không thu hút IV/
Đáp án là D. lose contact with : mất liên lạc với... >< get in touch with: giữ liên lạc với ....
Nghĩa các từ còn lại: make room for: dành chỗ cho; put someone in charge of : giao phó/ ủy thác cho ai trách nhiệm làm gì; lost control of: mất kiểm soát
Đáp án D
tragic (adj): bi kịch >< comic (adj): hài hước
Các đáp án còn lại:
A. incredible (adj): đáng kinh ngạc
B. boring (adj): nhàm chán
C. mysterious (adj): huyền bí
Dịch nghĩa: Sau tai nạn thảm khốc của chồng, cô đảm nhiệm vị trí của anh ấy tại trường đại học.