Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C. widespread = common: phổ thông
Nghĩa các từ còn lại: colossal :khổng lồ; popular: phổ biến, nổi tiếng; scattered: rải rác
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
wipe out: tàn phá, càn quét
clean well: dọn sạch
change completely: thay đổi hoàn toàn
removed quickly: loại bỏ nhanh chóng
destroy completely: phá huỷ hoàn toàn
=> wipe out = destroy completely
Tạm dịch: Toàn bộ ngôi làng đã bị tàn phá trong vụ đánh bom.
affinity: sức hút, sức hấp dẫn => Đáp án là B. attraction
Các từ còn lại: enthusiasm: lòng hăng hái; moved: dời đổi; interest: sự quan tâm
Đáp án : A
“affinity” = “attraction”: sự thu hút, sự lôi cuốn
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
the entire day = all day long: cả ngày
day after day: ngày qua ngày
the long day: ngày dài
Tạm dịch: Chúng tôi đã dành cả ngày tìm một căn hộ mới.
Chọn C
Đáp án : C
the entire day = all day long: cả ngày, suốt ngày dài
Đáp án D
Giải thích: suggestion (n): sự gợi ý = hint (n): lời gợi ý
Các đáp án còn lại:
A. symptoms: triệu chứng
B. demonstrations: luận chứng
C. effects: ảnh hưởng
Dịch nghĩa: Giáo viên đưa ra một số gợi ý về những gì sẽ được đưa ra trong để kiểm tra
Đáp án A
Catch the fancy of: làm cho ai thích thú
A. Attract (v) thu hút, lôi cuốn
B. Satisfy (v) Làm thoả mãn, làm hài lòng
C. Surprise (v) Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
D. Amuse (v) Làm vui, làm thích thú, làm buồn cười
Đáp án A là phù hợp nhất
Đáp án B