Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức kiểm tra: Mệnh đề danh từ
What + S + V => mệnh đề danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ
Công thức: What + S + V + V’
What + S + V: chủ ngữ
V’: động từ
Sửa: that was => was
Tạm dịch: Điều tôi yêu nhất về cuốn sách đó là tình bạn khăng khít của 3 người bạn.
Chọn C
Kiến thức kiểm tra: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Chủ ngữ: My classmates (n): những người bạn cùng lớp => danh từ số nhiều
Sửa: is => are
Tạm dịch: Những người bạn cùng lớp của tôi dự định sẽ đi Vườn Quốc gia Cúc Phương vào cuối tuần này.
Chọn B
Đáp án A
Kiến thức: So sánh nhất, sửa lại câu
Giải thích:
not best => not the best
So sánh nhất của tính từ “good” là the best
Tạm dịch: Sarah không phải là người nói tốt nhất trong lớp, nhưng cá tính và khả năng truyền đạt cảm nghĩ giúp cô ấy được yêu cầu nhiều nhất.
Đáp án D.
Đổi a secretary thành that of a secretary.
Vì nếu không thêm that of vào trước a secretary thì mình đang so sánh mức lương với một nghề → Không đảm bảo cấu trúc song song trong so sánh.
Hãy xem một số ví dụ khác:
Ex1: John’s car runs better than Mary. (sai – vì đang so sánh ô tô của John với Mary).
John’s car runs better than Mary’s. (đúng vì Mary’s = Mary’s car).
Ex2: The living condition of a rich man is better than that of a poor one. (that of = the living condition of).
The speaking skills of the student in urban areas are the same as those of the student in rural areas. (those of = the speaking skills of).
Lưu ý: Thay that of cho danh từ số ít và those of cho các danh từ số nhiều.
Đáp án A
Have => has
Kiến thức: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Each student ( mỗi học sinh) => chủ ngữ số ít
Tạm dịch: Mỗi học sinh phải viết một đoạn văn về những lợi ích của việc học tiếng Anh.
Đáp án B.
Đổi “doing” thành “done”.
Tạm dịch: Nếu được làm một cách cẩn thận, thử nghiệm sẽ thành công.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
complementary (adj): bổ sung, bù trừ
complimentary (adj): khen ngợi, miễn phí
Tạm dịch: Người diễn giả chính bắt đầu bằng lời khen về người tổ chức hội thảo và tiếp tục bài phát biểu.
Sửa: complementary remarks => complimentary remarks
Chọn B