Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Câu gốc: Cô ấy hoàn thành khóa học lái xe. Bố cô cho phép cô sử dụng xe của ông ấy.
B. Hoàn thành xong khóa học lái xe, cô ấy được phép sử dụng xe của bố.
Đáp án B.
Câu gốc: Cô ấy hoàn thành khóa học lái xe. Bố cô cho phép cô sử dụng xe của ông ấy.
Ý B diễn đạt đúng ngữ pháp và ngữ pháp của câu gốc.
Dùng cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ.
Tạm dịch: Hoàn thành xong khóa học lái xe, cô ấy được phép sử dụng xe của bố.
Đáp án B.
Câu gốc: Cô ấy hoàn thành khóa học lái xe. Bố cô cho phép cô sử dụng xe của ông ấy.
Ý B diễn đạt đúng ngữ pháp và ngữ pháp của câu gốc.
Dùng cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ.
Tạm dịch: Hoàn thành xong khóa học lái xe, cô ấy được phép sử dụng xe của bố.
Đáp án B
Cô ấy đã không dừng xe lại bởi cô ấy không nhìn thấy biển báo.
= Nếu cô ấy nhìn thấy biển báo, thì cô ấy đã dừng xe lại.
Câu điều kiện loại 3: If S had PII, S would have PII.
Diễn tả một giả định không có thật trong quá khứ.
Đáp án C
Cấu trúc: Thức giả định
S1+ demand/ insist/require/ request/ suggest/ recommend that + S2 + Vo
It’s imperative/ important/ necessary/ essential that S + Vo
Câu này dịch như sau: Cô ấy yêu cầu rằng cô ấy được phép gặp con trai trong tù.
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. standard [n]: Tiêu chuẩn B. developmenfln [n]: Sự phát triển
C. contribution [n]: Sự đóng góp D. progress [n]: Sự tiến bộ, sự tiến triển
Dịch nghĩa: Nhờ có sự khích lệ của người bố, cô ấy đã có một sự tiến bộ vượt bậc trong việc học tập.
Đáp án D
Cấu trúc: blame sb for sth [ đổ lỗi cho ai về việc gì ]
Explain sth to sb: giải thích cái gì với ai
Câu này dịch như sau: Cô ấy đổ lỗi cho tôi về việc không giải thích bài học cho cô ấy cẩn thận
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
It’s no use + V.ing = There’s no point in + V.ing = It’s no good + Ving: vô ích khi làm gì
It’s not worth + V.ing: không đáng để làm gì
Tạm dịch: Thật vô ích khi nhờ cô ấy giúp đỡ.
Chọn A
Đáp án A
Câu này dịch như sau: Không có ích gì khi nhờ cô ấy giúp đỡ đâu.
Cấu trúc: It’s no use = There is no point in + Ving: Vô ích [ khi làm việc gi]
It’s no worth + Ving: không đáng ( để làm)
It’s no good + Ving: không tốt ( để làm việc gì)
Đáp án B.
Câu gốc: Cô ấy hoàn thành khóa học lái xe. Bố cô cho phép cô sử dụng xe của ông ấy.
Ý B diễn đạt đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu gốc. Dùng cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ.
Tạm dịch: Hoàn thành xong khóa học lái xe, cô ấy được phép sử dụng xe của bố.