Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
- Look over: xem xét, kiểm tra
- Look out: coi chừng, cẩn thận, tìm ra
- Look up: tra (từ điển)
- Look into: điều tra, khám xét ~ investigate
ð Đáp án A (“Bạn đã xem hợp đồng này chưa?” - Chưa, mình sẽ cố gắng đọc nó cuối tuần này.)
Đáp án C.
Tạm dịch: Sau khi tìm được một khách sạn, chúng tôi đi tìm một nơi nào đó để ăn tối.
Cấu trúc: Câu dùng cách rút gọn 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ:
- V-ing đứng đầu nếu chủ thể có thể tự thực hiện được hành động.
Ex: Coming back to Vietnam, she was very excited.
- V-ed đứng đầu nếu chủ thể không tự thực hiện được hành động.
Ex: Known as the founder of that company, she is also helpful to others.
Ở câu đề, ta hiểu rằng có hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ nhưng hành động "tìm được khách sạn" xảy ra và hoàn thành trước hành động "tìm nơi để ăn", nên hành động xảy ra trước phải để QKHT (had found) —> Áp dụng cách ưên ta rút gọn chủ ngữ, động từ đổi thành Having found. Nên đáp án C là đúng.
Chọn D.
Đáp án D.
Ta dùng “the” khi nói về thứ mà dùng một danh từ chung, cái chỉ có một.
Dịch: Tôi nằm xuống đất và nhìn lên bầu trời.
Answer C
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
as tough as old boots = as tough as shoe leather: rất cứng, khó ăn
Đáp án B
Kiến thức: từ vựng, cụm động từ
Giải thích:
turn on: bật take up: đảm nhiệm, gánh vác công việc
turn up: xuất hiện take on: thuê
Tạm dịch: Trông cậu thật mệt mỏi. Tớ nghĩ cậu đang gánh vác nhiều hơn những gì cậu có thể xử lý.
Chọn B
A. turned on : bật
B. taken up : đảm nhiệm, gánh vác
C. turned up : xuất hiện
D. taken on: thuê
Tạm dịch: Trông bạn thật mệt mỏi. Tôi nghĩ là cậu đang đảm nhiệm nhiều việc hơn những gì bạn có thể kiểm soát.
ð Đáp án. B
Chọn A.
Đáp án A
A. superficially (adv): một cách hời hợt/ qua loa; nông cạn
B. thoroughly (adv): môt cách kỹ lưỡng, sâu sắc
C. carefully (adv): một cách cẩn thận
D. seriously (adv): một cách nghiêm túc/ nghiêm trọng
Dịch: Tôi đã xem xét báo cáo, nhưng tôi phải thừa nhận là (tôi chỉ xem) một cách qua loa.
Đáp án A.
Ta có các cụm từ cố định:
- look round (v): nhìn xung quanh
- go after (v): đi theo, theo dõiNgoài ra:
- look up (v): tra cứu
- look at (v): nhìn vào
- look for (v): tìm kiếm
- go with (v): đi cùng
Dịch câu: Cô ấy nhìn quanh xem ai đi theo mình.
Đáp án là A.
To look up to sb: ngưỡng mộ ai
Look back on: coi thường; look into: nhìn vào; look up and down: nhìn lên nhìn xuống
Đáp án A
- look over: xem xét, kiểm tra, đọc, nghiên cứu
- look out: coi chừng, cẩn thận, tìm ra
- look up: tra từ (từ điển)
- look into: điều tra, khám xét = investigate
Tạm dịch: “Bạn đã xem hợp đồng này chưa?”
“Chưa, mình sẽ cố gắng đọc nó cuối tuần này.