Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
In other words: nói cách khác
For instance = for example: ví dụ On the other hand: ngược lại
Such as: chẳng hạn như
Câu này dịch như sau: Sếp của tôi đự định đi nghỉ mát vào tháng tới, nói cách khác bà ấy sẽ đi xa khỏi văn phòng khoảng 4 tuần
Đáp án D
Chỗ trống cần một danh từ, chỉ có đáp án D là danh từ
Dịch câu: Tôi lo lắng về việc đảm nhận quá nhiều việc của cô ấy.
Đáp án B
Cấu trúc bị động của động từ khuyết thiếu should: should + be + V_ed/ PII
Tạm dịch: Những củ hoa Thủy Tiên nên được trồng tách ra ít nhất là 3 inches và nên được bao phủ với khoảng 4 inches lớp đất khô ráo nhất.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn đáp án C.
Simply(adv): một cách đơn giản
Nearly(adv): gần như
Far too: quá
Much more: hơn nhiều
Cấu trúc: S+ be + too + adj + to Vo: quá...để làm gì.
Câu này dịch như sau: Tôi quá mệt mỏi để nghĩ về vấn đề đó vào lúc này.
họn đáp án A
Cấu trúc: từ để hỏi + to V
Dịch: Chúng tôi có một bữa tiệc tối nay và Mary đang lo lắng về việc mặc cái gì.
Note 42 - Mệnh đề danh ngữ là mệnh đề bắt đầu bàng if, whether và các từ để hỏi (what, why, when, where,...) hoặc “that” - Mệnh đề danh ngữ đóng vai trò như một danh từ; do đó, mệnh đề danh ngữ có thể làm chủ ngữ hay bổ ngữ tùy thuộc vào vị trí mệnh đề trong cảu E.g: + That she comes late surprises me. (Việc cô ấy đến muộn làm tôi ngạc nhiên) + I don’t know what he wants. (Tôi không biết anh ấy muốn gì) - Dạng rút gọn của mệnh đề danh ngữ: S + V + từ để hỏi (what, where, when, how...) + to V - Mệnh đề danh ngữ có thể được rút gọn khi mệnh đề danh ngữ giữ chức năng bổ ngữ, mệnh đề chính và mệnh đề danh ngữ có cùng chủ ngữ. E.g: I can’t decide whether I will leave or stay. => I can’t decide whether to leave or stay.
|
Đáp án A
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
make a decision: quyết định make a fortune: trở nên giàu có
make a guess: dự đoán make an impression: gây ấn tượng
Tạm dịch: Bạn cần phải quyết định tham gia khóa học nào ở trường đại học.
Chọn A
make a decision: quyết định
make a fortune: trở nên giàu có
make a guess: dự đoán
make an impression: gây ấn tượng
Tạm dịch: Bạn cần phải quyết định tham gia khóa học nào ở trường đại học.
=> Đáp án A
Đáp án C
- Educate (v): giáo dục
- Education (n): sự giáo dục
- Educational (adj): (thuộc) giáo dục
- Educator (n): nhà giáo dục
ð Đáp án C (Với tư cách là một nhà giáo, ông Pike rất lo lắng về việc tăng tội phạm thanh thiếu niên).
be concerned about: bận tâm, quan tâm đến..
Đáp án gần nghĩa nhất là D. be worried about: lo lắng về.
Nghĩa các từ còn lại: be angry with: tức giận với...; be surprised at: ngạc nhiên về...; be embarrassed at: ngượng về ...