Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Giải thích: wink (n) = cái nháy mắt
Dịch nghĩa: Anh đưa cho cô một cái nháy mắt tinh nghịch khi cô đưa cho anh thứ tự của mình.
A. peer (v) = nhìn chằm chằm, chăm chú
B. peep (n) = cái nhìn lén lút, nhìn nhanh
D. blink (n) = cái chớp mắt nhanh
Đáp án là B. Chỉ có động từ “advise” theo sau bởi “to + V”. advise someone to do something: khuyên ai nên làm gì
Các động từ còn lại:
Make someone do something: bắt ai làm gì; let someone do something: cho phép ai làm gì; see someone do/doing something: nhìn thấy ai đã/ đang làm gì
Chọn D
Hành động “watch” đang diễn ra tiếp diễn trong quá khứ thì hành động “run” cắt ngang nên động từ cần chia phải được chia ở thì quá khứ tiếp diễn.
Dịch câu: Tối qua thì tôi đang xem TV thì có con chuột chạy qua phòng.
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc
Urge sb to do sth = thúc đẩy ai làm gì
Dịch nghĩa: Thái độ thù địch của bố mẹ anh ấy thúc đẩy anh bỏ nhà ra đi.
A. drive sb to do sth = bắt buộc, ép buộc ai làm gì
C. make sb do sth = bắt, khiến ai làm gì
D. suggest sb do sth = gợi ý ai làm gì
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc
S + recommend + that + S + (should) + V(nguyên thể) = đề nghị rằng, gợi ý rằng
Finish + V-ing = hoàn thành việc đang làm dở
(Phân biệt Finish + to V(nguyên thể) = kết thúc để làm việc gì khác)
Dịch nghĩa: Tôi đề nghị rằng em học sinh này hoàn thành việc viết các bài luận của cậu ấy càng sớm càng tốt.
A. finishes writing
Sau cấu trúc “recommend that” động từ luôn để nguyên thể hoặc có “should” chứ không chia dạng số ít bất kể chủ ngữ là gì.
B. should finish the writing
“The writing” nghĩa là một bài văn, tuy nhiên phía sau đã có danh từ “his compositions” và mệnh đề sau “that” đang thiếu động từ, do đó không thể dùng danh từ “the writing”.
D. finished writing
Sau cấu trúc “recommend that” động từ luôn để nguyên thể hoặc có “should” chứ không chia thì quá khứ bất kể thì của động từ chính là gì.
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc
Plead ignorance = nói rằng không biết gì về thứ gì
Dịch nghĩa: Nếu anh ta cố gắng nói không biết như là cái cớ của mình, chỉ cần nói với anh ấy, chúng tôi đã có một bản sao giấy phép có chữ ký của anh ấy trên đó.
A. defend (v) = phòng thủ, bảo vệ / bào chữa, bênh vực
C. pretend (v) = giả vờ
D. protest (v) = phản đối, cự tuyệt / cam đoan / quả quyết
Kiến thức kiểm tra: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Khi có “as well as” đứng giữa 2 chủ ngữ trong câu => động từ chia theo chủ ngữ 1
The teacher => danh từ số ít => động từ dạng số ít
Dấu hiệu: “yet” => thì hiện tại hoàn thành dạng phủ định
Tạm dịch: Thầy giáo cũng như học sinh của thầy vẫn chưa đến cuộc mít-tinh ở trường.
Chọn B
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D.
D. frightened country mouse: con chuột đồng bị làm cho hoảng sợ, làm cho khiếp đảm.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
A. frightening (adj): kinh khủng, khủng khiếp
B. frighten (v): làm hoảng sợ, làm sợ
C. frightful (adj): ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng
MEMORIZE
frighten (v): làm hoảng sợ
- frighten sb into/ out of V-ing sth: làm cho ai sợ mà phải làm/ thôi không làm gì
- frighten sb/ sth away/ off: gieo rắc nỗi kinh hoàng cho ai