Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Tạm dịch: Thời tiết hôm nay sẽ giống như hôm qua.
A. continuing (v): tiếp tục.
B. continuation (n) = something that continues or follows sth else: một sự tiếp nối.
Ex: The present economic policy is a continuation of the earlier one: Chính sách kinh tế hiện tại là một sự tiếp nối của chính sách trước đó.
C. continuity (n) = the fact of not stopping or not changing: sự liên tục, không gián đoạn.
Ex: There has been no continuity in that class.
D. continual (adj): liên tục, liên miên.
Ex: Five weeks of continual rain: 5 tuần trời mưa liên miên.
Chỗ trống cần một danh từ và mang nghĩa là một cái tiếp nối, cái tiếp theo. Đáp án chính xác là B.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. transmission (n): sự lây lan bệnh tật (=transfer); truyền phát (tín hiệu)
B. transition (n): sự chuyển giao, sự quá độ (hệ thống, chế độ)
C. transaction (n): giao dịch (ngân hàng)
D. transformation (n): sự biến đổi (ngoại hình, chất)
Tạm dịch: Những người lao động hi vọng rằng sẽ có một sự chuyển giao yên bình sang một hệ thống mới.
Chọn B
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D.
Tạm dịch: Quảng bá sản phẩm mới này sẽ tốn kém nhưng về mặt lâu dài thì nó đáng đồng tiền chúng ta bỏ ra.
A. at long last: sau một thời gian dài = finally
Ex: At long last his prayers had been answered.
B. down the years: trong quá khứ
Ex: I worked a lot down the years
C. in the event = when the situation actually happened: vào lúc xảy ra điểu gì
Ex: I got very nervous about the exam, but in the event, I needn't have worried: it was really easy.
D. in the long run = down the road: trong tương lai xa
Đáp án A.
device(n): thiết bị
machinery(n): máy móc
equipment(n): trang thiết bị
vehicle(n): phương tiện
Dịch nghĩa: Sẽ có một mạng lưới máy tính lớn mạnh được bắt nguồn từ một thiết bị tin học được gắn trên hoặc bên trong cơ thể
Kiến thức: Mệnh đề quan hệ rút gọn
Giải thích:
Rút gọn mệnh đề quan hệ: lược bỏ đại từ quan hệ, động từ tobe (nếu có) và dùng:
- Cụm Ving nếu chủ động
- Cụm V.p.p nếu bị động
Câu gốc: It is claimed that new nuclear power plants which are designed to be safer than the current ones are soon built.
Câu rút gọn: It is claimed that new nuclear power plants designed to be safer than the current ones are soon built.
Tạm dịch: Người ta tuyên bố rằng các nhà máy điện hạt nhân mới được thiết kế để an toàn hơn so với các nhà máy hiện tại sẽ sớm được xây dựng.
Chọn C
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. write (v): viết B. tell (v): bảo
C. state (v): tuyên bố D. record (v): ghi âm
Tạm dịch: Trong bài báo hôm nay, có tuyên bố rằng sẽ sớm có một Chính phủ mới.