Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án D.
Tạm dịch: Khi tôi nhận lại được vali của tôi trở lại, nó đã bị hư hỏng không thể sửa chữa.
Lưu ý: beyond repair (= too badly damaged to be repaired).
Chọn D Câu hỏi về thì động từ, trong câu là chuỗi các sự việc xảy ra liên tiếp trong quá khứ nên chia ở quá khứ đơn.
Hành động “get up” cũng chia ở quá khứ đơn
Đáp án là C.
initially : lúc đầu
instantly : ngay lập tức
eventually: cuối cùng thì
constantly: liên tục
Câu này dịch như sau: Chị gái tôi mất một khoảng thời gian làm quen với việc sống trên đảo, nhưng cuối cùng chị ấy đã bắt đầu thích nó
Chọn đáp án B
Giải thích: A. bất cứ khi nào
B. Ngay sau khi
C. Sau đó
D. Trong khi
Dịch nghĩa: Ngay sau khi anh ấy bỏ kính đen ra, tôi đã nhận ra anh ấy.
Đáp án là D. for + khoảng thời gian => thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Đáp án A.
- turn on sb (phrasal verb): bất ngờ tấn công hoặc chỉ trích ai.
Ex: She tumed on me and accused me of undermining her.
Cụm “get out of my sight” = “get out of my face” = “get away from me” nói trong lúc tức giận (Tránh xa tao ra! Cút!)
- show off: khoe khoang