Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Quảng bá sản phẩm mới này sẽ tốn kém nhưng về mặt lâu dài thì nó đáng đồng tiền chúng ta bỏ ra.
A. at long last: sau một thời gian dài = finally
Ex: At long last his prayers had been answered.
B. down the years: trong quá khứ
Ex: I worked a lot down the years
C. in the event = when the situation actually happened: vào lúc xảy ra điểu gì
Ex: I got very nervous about the exam, but in the event, I needn't have worried: it was really easy.
D. in the long run = down the road: trong tương lai xa
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Kiến thức kiểm tra: Mệnh đề quan hệ rút gọn
movement (n): phong trào => danh từ chỉ sự vật
organize (v): tổ chức
=> mệnh đề quan hệ dạng bị động
to + V => thể hiện mục đích
Dạng đầy đủ: which are organized to conserve
Dạng rút gọn: organized to conserve
Tạm dịch: Chúng ta nên tham gia vào những phong trào được tổ chức để bảo tồn môi trường tự nhiên.
Chọn D
Đáp án D
Giải thích: cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ
A. Khi hành động mang tính chủ động thì rút gọn động từ thành V-ing
B. Khi hành động mang tính bị động thì rút gọn động từ thành V.(Phân từ II)
C. Khi hành động có tính thứ tự (có các từ như fìrst, second, last, ...) thì rút gọn động từ thành "to + V(nguyên thể)"
Trong câu, danh từ "movements" không trực tiếp thực hiện hành động nên động từ "organize" được rút gọn thành dạng phân từ. Việc bảo vệ môi trường là mục đích của các phong trào này nên "conserve" được dùng ở dạng "to + V(nguyên thể)" để chỉ mục đích.
Dịch nghĩa: Chúng ta nên tham gia vào các phong trào được tổ chức để bảo vệ môi trường tự nhiên.
organizing to conserve = tổ chức để bảo vệ
Chủ ngữ không trực tiếp thực hiện hành động nên không thể rút gọn thành V-ing.
organized conserving = được tổ chức đang bảo vệ
Không thể rút gọn một lúc hai động từ theo cả dạng chủ động và bị động.
which orgạnize to conserve = cái mà tổ chức để bảo vệ
Chủ ngữ không trực tiếp thực hiện hành động nên động từ cần được chia dạng bị động đầy đủ. .
B
Mệnh đề quan hệ rút gọn dạng bị động, lược bỏ Đại từ quan hệ và động từ chia P2
Câu đầy đủ là : We should participate in the movements which is organized to conserve the natural environment. (Chúng ta nên tham gia vào các phong trào được tổ chức để bảo tồn môi trường tự nhiên)
=>Đáp án B
Đáp án B
Kiến thức: Quá khứ phân từ
Giải thích:
Ta dùng quá khứ phân từ tạo mệnh đề quan hệ rút gọn với dạng bị động (dạng chủ động ta dùng hiện tại phân từ). Trong câu này, “organized” được hiểu là which are organized. => A, D loại
Ta dùng giới từ to: để, chỉ mục đích
Tạm dịch: Chúng ta nên tham gia vào các phong trào được tổ chức để bảo vệ môi trường tự nhiên.
Đáp án A
Giải thích: Upkeep (n) = chi phí bảo trì, sửa sang
Dịch nghĩa: Có thể là thật tuyệt vời khi sở hữu một ngôi nhà cổ lớn, nhưng hãy nghĩ đến chi phí bảo trì.
Ba phương án còn lại không phải các danh từ có nghĩa.
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. write (v): viết B. tell (v): bảo
C. state (v): tuyên bố D. record (v): ghi âm
Tạm dịch: Trong bài báo hôm nay, có tuyên bố rằng sẽ sớm có một Chính phủ mới.
Đáp án B
Động từ “organize” trong câu này phải được chia ở dạng bị động mới phù hợp về ý nghĩa. Câu đầy đủ khi chưa rút gọn mệnh đề quan hệ:
We should participate in the movements which are organized to conserve the natural environment.
Do đó, để rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu này thì chúng ta dùng PP (bị động):
We should participate in the movements organized to conserve the natural environment.
=> Đáp án B (Chúng ta nên tham gia vào các phong trào mà được tổ chức để bảo vệ môi trường tự nhiên.)
Đáp án B
Tạm dịch: _____________ là không dễ chịu, nhưng nó sẽ được dễ chịu khi chúng ta vào nhà mới
Đáp án B – Removals (n) Sự đổi chỗ ở/ rời đi
Các đáp án khác
A – sự vận động
C – sự tái vận động
D – sự chuyển động, sự xê dịch