Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. view | 2. opinion | 3. seems | 4. see | 5. widely |
6. said | 7. common | 8. What | 9. solution |
|
10. propose | 11. would | 12. sum | 13. conclusion |
|
1. Here's a suggested division of the letter into six paragraphs:
Paragraph 1: Introduction and purpose of the letter Paragraph 2: Information about the group Paragraph 3: Dates of stay and availability Paragraph 4: Inquiring about food and drink Paragraph 5: Requesting suggestions about places to visit in Bristol Paragraph 6: Conclusion and expectation of reply
2. Examples of short forms and corrected versions:
- "we're" (we are) - "We are"
- "I'll" (I will) - "I will"
- "can't" (cannot) - "cannot"
3. Words and phrases that could be expressed in a more formal way:
- "friends" - "travel companions"
- "I would be grateful if you could inform me" - "Please inform me"
- "I would certainly be interested" - "I would be interested"
- "recommendations" - "suggestions"
- "receiving a reply" - "receiving a response"
4. Words and phrases that could be expressed in a more formal way:
- "ask about" - "inquire about"
- "soon" - "in the near future"
- "sort out" - "arrange"
- "tell me about" - "inform me about"
Bài tham khảo
A: Do you think people depend too much on technology?
B: In my opinion, people rely too much on technology these days. What do you think?
A: I agree. For example, a lot of people use their phones for everything, from checking the time to ordering food.
B: Yes, and people can't seem to function without their phones. It's like they're addicted to them.
A: That's true. I think it's important to have a balance and not let technology control our lives.
B: I completely agree. I think it's important to disconnect from technology once in a while and enjoy the real world around us.
A: Definitely. It's important to remember that technology is a tool, not a replacement for our real-life experiences.
Tạm dịch
A: Bạn có nghĩ rằng mọi người phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ không?.
B: Theo tôi, ngày nay mọi người phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ. Bạn nghĩ sao?
A: Tôi đồng ý. Ví dụ, rất nhiều người sử dụng điện thoại của họ cho mọi việc, từ xem giờ đến đặt đồ ăn.
B: Vâng, và mọi người dường như không thể hoạt động nếu không có điện thoại. Nó giống như họ nghiện chúng.
A: Đúng vậy. Tôi nghĩ điều quan trọng là phải có sự cân bằng và không để công nghệ kiểm soát cuộc sống của chúng ta.
B: Tôi hoàn toàn đồng ý. Tôi nghĩ điều quan trọng là thỉnh thoảng ngắt kết nối với công nghệ và tận hưởng thế giới thực xung quanh chúng ta.
A: Chắc chắn rồi. Điều quan trọng cần nhớ là công nghệ là một công cụ, không phải là sự thay thế cho những trải nghiệm thực tế của chúng ta.
- limited to an amount = restricted
(giới hạn ở một số lượng = hạn chế)
- exactly like a real thing = lifelike
(giống hệt như thật = sống động)
- a mixture of flour and water = dough
(hỗn hợp bột và nước = bột nhào)
- showing strong feeling of love = passionately
(thể hiện tình yêu mãnh liệt = say đắm)
- unbelievable = extraordinary
(không thể tin được = đặc biệt)
1. hope | 2. all | 3. going |
4. are | 5. from | 6. touch |
7. write | 8. hi | 9. love |
Starting an email (Bắt đầu một email)
I 1 hope you're well. (Tôi hy vọng bạn khỏe.)
I hope 2 all is well. (Tôi hy vọng tất cả đều ổn.)
How's everything 3 going? (Mọi thứ thế nào?)
How 4 are you? (Bạn khỏe không)
Ending an email (Kết thúc một email)
That's all 5 from me. (Đó là tất cả từ tôi.)
Keep in 6 touch. (Giữ liên lạc nhé.)
Please 7 write soon. (Hãy viết sớm nha.)
Say 8 hi to (Ben) for me. (Gửi lời chào đến (Ben) giúp tôi.)
Give (Zoe) my 9 love. (Gửi lời yêu thương đến (Zoe).)
Two more in Ellie’s email:
(Hai câu nữa trong email của Ellie)
- Hope everything is OK with you.
(Hy vọng mọi thứ đều ổn với bạn.)
- I look forward to receiving your reply.
(Tôi rất mong nhận được hồi âm của bạn.)
1.
There are five social and emotional changes that the writer describes in the text (freedom, privacy, interests, decisions, and opinions). Firstly, adolescents always want to see and make friends with those they want because they think they are mature enough to do that. Secondly, about privacy, They tend to spend less time with their family than before since they think they have many more important things to solve than focus on their home. Next, making decisions is a sensitive problem that parents find hard to deal with. They like doing things on their way without thinking carefully. Finally, the opinions between adults and adolescents are also different. In my experience, Because of the generation gap, our parents understand what we are thinking. Personally, I think that opinions affect teenagers most because it is the stage they change from teen to adult, their point of view will change, too. For example, if adolescents aren’t well-educated, they may try smoking and drinking alcohol because they think it will help them prove they are cool and mature. It will bring a lot of negative effects.
Tạm dịch:
Có năm thay đổi về mặt xã hội và cảm xúc mà người viết mô tả trong văn bản (tự do, riêng tư, sở thích, quyết định và ý kiến). Thứ nhất, thanh thiếu niên luôn muốn gặp và kết bạn với những người họ muốn vì họ nghĩ rằng họ đã đủ trưởng thành để làm điều đó. Thứ hai, về vấn đề riêng tư, họ có xu hướng dành ít thời gian cho gia đình hơn trước vì họ cho rằng mình còn nhiều việc quan trọng cần giải quyết hơn là tập trung cho tổ ấm của mình. Kế đến, việc đưa ra quyết định là một vấn đề nhạy cảm mà cha mẹ cảm thấy khó giải quyết với con cái. Họ thích làm theo cách của họ mà không suy nghĩ cẩn thận. Cuối cùng, ý kiến giữa người lớn và trẻ vị thành niên cũng khác nhau. Theo kinh nghiệm của tôi, vì khoảng cách thế hệ, cha mẹ chúng ta hiểu những gì chúng ta đang nghĩ. Cá nhân mình nghĩ quan điểm ảnh hưởng nhiều nhất đến lứa tuổi thanh thiếu niên vì đây là giai đoạn các em chuyển từ tuổi teen sang người lớn, quan điểm của các em cũng sẽ thay đổi theo. Ví dụ, nếu thanh thiếu niên không được giáo dục tốt, họ có thể cố gắng hút thuốc và uống rượu vì họ nghĩ rằng điều đó sẽ giúp họ chứng tỏ mình là người điềm tĩnh và trưởng thành. Nó sẽ mang lại rất nhiều tác động tiêu cực.)
2.
In my opinion, the advice offered by the writer is useful and realistic. I think the best piece of advice is about communication. I totally agree that communication is the key to make teenagers and their parents understand each other. No matter how old you are, family is always your home, and you should share every happiness and sorrow. For instance, even when you go to work from the early morning until midnight, you ought to spend at least 30 minutes every day talking with your mom or your dad about your work, your feelings. That is not responsibility, that is to make your parents trustful and sympathetic.
Tạm dịch:
Theo tôi, lời khuyên mà người viết đưa ra là hữu ích và thực tế. Tôi nghĩ lời khuyên tốt nhất là về giao tiếp. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng giao tiếp là chìa khóa để làm cho thiếu niên trong cha mẹ của họ hiểu nhau. Cho dù bạn bao nhiêu tuổi, gia đình luôn là tổ ấm của bạn, và bạn nên chia sẻ mọi buồn vui. Ví dụ, dù bạn đi làm từ sáng sớm đến tận nửa đêm, bạn cũng nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để nói chuyện với bố hoặc mẹ về công việc, cảm xúc của mình. Đó không phải là trách nhiệm, mà là làm cho cha mẹ tin tưởng và thông cảm.
2 My flat isn't as charming as it was when I first moved into it.
(Căn hộ của tôi không còn đẹp như khi tôi mới chuyển đến.)
3 The house is actually more spacious than it looks from the outside.
(Ngôi nhà thực sự rộng rãi hơn so với khi nhìn từ bên ngoài.)
4 Kelly wasn't as late as I was before.
(Kelly không còn trễ như tôi trước đây.)
5 There are fewer contemporary buildings in the town centre than there used to be.
(Có ít tòa nhà hiện đại hơn ở trung tâm thị trấn so với trước đây.)
6 I'm happier in my new flat than I thought she would be.
(Tôi hạnh phúc hơn trong căn hộ mới của mình hơn là tôi nghĩ cô ấy sẽ như thế.)
Paragraph 1: Introduce a book
(Đoạn 1: Giới thiệu sách)
D It's called.... and is written by ...
(Nó được gọi là.... và được viết bởi...)
Paragraph 2: Describe the setting
(Đoạn 2: Tả bối cảnh)
B It's set in...
(Nó được lấy bối cảnh ở...)
Paragraph 3: Describe the plot and the characters
(Đoạn 3: Miêu tả cốt truyện và các nhân vật)
E It tells the story of...
(Nó kể câu chuyện về...)
Paragraph 4: Express your opinion and give recommendation
(Đoạn 4: Bày tỏ quan điểm và đề nghị)
A I'd definitely recommend it.
(Tôi chắc chắn muốn giới thiệu nó.)
C What I love about the book is...
(Điều tôi yêu thích ở cuốn sách là...)
F The story is very....
(Câu chuyện rất....)
G - I really identify with the main character,...
(Tôi thực sự đồng cảm với nhân vật chính,...)
Describing stories
It's (1) set in (place and / or time).
It (2) tells the story of (character).
There are lots of (3) twists and turns.
It’s a real (4) page-turner.
I would definitely (5) recommend it.