Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A. opinions and idealistic
B. communication
C. secondly
D. communication
E. physically
F. made decision
G. made decisio
1 - A | 2 - A | 3 - C | 4 - B |
1 - A. appreciate: to recognise the good qualities of something
(đánh giá cao: để công nhận những phẩm chất tốt của một cái gì đó)
2 - A. trending: being discussed a lot on social media
(phổ biến: đang được thảo luận rất nhiều trên mạng xã hội)
3 - C. give voice to: to express opinions about something
(lên tiếng: bày tỏ ý kiến về điều gì đó)
4 - B. proposed: suggested something as a plan or course of action
(đề xuất: đề xuất một cái gì đó như một kế hoạch hoặc quá trình hành động)
1. to have a (good/bad) relationship with = get on with
(có mối quan hệ (tốt/xấu) với = hòa hợp với)
2. to complete something = go through with
(hoàn thành một cái gì đó = vượt qua)
3. to match or equal = live up
(phù hợp hoặc bằng = phù hợp)
4. to use all of your supply of something = run out of
(sử dụng tất cả các nguồn cung cấp của bạn của một cái gì đó = cạn kiệt)
5. to succeed in finding or reaching somebody = catch up with
(thành công trong việc tìm kiếm hoặc tiếp cận ai đó = đuổi kịp)
6. to look and act like part of a group = fit in with
(nhìn và hành động như một phần của một nhóm = phù hợp với)
7. to tolerate or be patient about something => put up with
(chịu đựng hoặc kiên nhẫn về một cái gì đó)
- limited to an amount = restricted
(giới hạn ở một số lượng = hạn chế)
- exactly like a real thing = lifelike
(giống hệt như thật = sống động)
- a mixture of flour and water = dough
(hỗn hợp bột và nước = bột nhào)
- showing strong feeling of love = passionately
(thể hiện tình yêu mãnh liệt = say đắm)
- unbelievable = extraordinary
(không thể tin được = đặc biệt)