Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu 12 D là cửa hàng tạp hóa mà. nên câu đó chọn A
15 thì insisted that + V nguyên ko to nên câu này chọn A
3 raise money for sth: gây quỹ cho
4 be dependent on st/sb: phụ thuộc vào cái gì/ai
5 be treated for + bệnh: được điều trị bệnh gì
6 not believe a word of st: không tin 1 chút nào vào cái gì
7 the habit of + Ving: thói quen gì
8 be intent on sth: quyết tâm, dốc lòng phấn đấu
9 stand a chance of + Ving: có cơ hội làm gì
10 take (no) notice of sth: (không) chú ý đến cái gì
11 it's high time sb did st: đến lúc phải làm gì
“Have” là một trong những từ vựng được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Song, càng tìm hiểu sâu về tiếng Anh, chúng ta thấy rằng “have” cùng các biến thể của nó là “has” và “had” đôi khi vẫn khiến chúng ta nhầm lẫn khi sử dụng các thì và cấu trúc câu nâng cao. Hiểu được vấn đề đó, FLYER đã tổng hợp tất cả kiến thức về ý nghĩa và cách dùng “have”, “has” và “had” cùng các ví dụ đi kèm để giúp các bạn dễ dàng hiểu và nắm chắc mảng ngữ pháp này.
1 This meal didn't cost as much as I though
2 I've never seen such a bad film
3 Is that the best you can do?
4 There is less dry in the North than there is in the south of England
5 She was not expected to be so beautiful
6 The meeting went more smoothly than it did last time
7 You lead
8 Helen earns twice as much as I do
9 The other teams have gone less games than they
3 should have done
4 had been waiting
5 had been finished
6 should wear
7 would play - hadn't been offered
8 are pulled - are moved
9 is named
10 had been burnt - have forgot
11 is - is closed
12 will have had - will be
13 didn't enter - should have won