Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. playing
2. listening
3. getting
4. seeing
7. exceeding
9. reading
10. stepping
11. be
12. to contact
13. to lose
14. to hear
15. phoning/going
16. Lying/sitting
19. to help/to choose
20. to learn/ listening
C CÓ AGO=>QKĐ MÀ BỊ ĐÔNG NÊN DÙNG WAS
B DIFFERENT +FROM
A
B FOR + EXAMPLE
A ĐẠI TỪ QH THAY THẾ CHO CUSTOMERS =>WHO
1B (thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
2B (cụm từ different from)
3A (nghĩa: khách hàng)
4B (cụm từ for example)
5A (who thay cho chủ ngữ vế còn lại)
1 D
2 A
3 C
4 C
5 C
6 C
7 A
8 D
9 B
10 C
11 D
12 A
13 A
14 D
15 B
16 D
17 B
18 A
19 A
20 B
21 going => go
21 C => do
Đề 2
1 A
2 C
3 A
4 C
5 B
6 C
7 C
8 A
9 C
10 B
11 D
12 B
13 A
14 A
15 D
16 C
17 B
18 C
19 B
20 D
21 A
1 at - between
2 at
3 at
4 on
5 không điền
6 on
7 at - in
8 on
9 không điền
XXVI
1 on
2 on - in
3 at
4 at
5 in
6 in
7 in - in
8 by
9 in
10 on
XXVI
1 in
2 who
3 on
4 used to
5 who
6 having
7 could visit
9 if
10 though
11 was written
6 will miss
7 were
8 is
9 were
10 tried
11 goes
12 will get
13 rains
14 would xome
15 were
16 get
17 wears
18 will bite
19 would be
20 eats
21 reads
22 are
23 will
24 crashed
phonetics
1 B
2 C
3 B
4 C
II
1 D
2 C
3 D
4 C
5 D
6 D
7 B
8 B
9 C
10 C
11 A
12 D
13 C
14 B
15 B
16 B
17 A => considerable
18 C
19 C
20 D
I
1 A phát âm là /t/ còn lại phát âm là /d/
2 B phát âm là /ai/ còn lại phát âm là /i/
3 B phát âm là /t∫/ còn lại phát âm là /∫/
II
1 C âm 1 còn lại âm 2
2 C âm 2 còn lại âm 1