1. So sánh hơn của tính từ dài: more + adj + (than)
Ví dụ: - A lion is more dangerous than an elephant. (Sư tử nguy hiểm hơn voi.) - The bus fare is more expensive this year. (Giá vé xe buýt năm nay đắt hơn.)
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
Bảng xếp hạng
Tất cảToánVật lýHóa họcSinh họcNgữ vănTiếng anhLịch sửĐịa lýTin họcCông nghệGiáo dục công dânÂm nhạcMỹ thuậtTiếng anh thí điểmLịch sử và Địa lýThể dụcKhoa họcTự nhiên và xã hộiĐạo đứcThủ côngQuốc phòng an ninhTiếng việtKhoa học tự nhiên
1. So sánh hơn của tính từ dài: more + adj + (than)
Ví dụ:
- A lion is more dangerous than an elephant. (Sư tử nguy hiểm hơn voi.)
- The bus fare is more expensive this year. (Giá vé xe buýt năm nay đắt hơn.)
HER ENGLICH IS ------------------------------- THAN MY ENGLICH {GOOD}