Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. was walking (QKTD với dấu hiệu: while và saw)
2. has worked (HTHT với dấu hiệu since)
3. seeing (remember Ving: nhớ đã làm gì, remember to V: nhớ phải làm gì trong tương lai hoặc hiện tại)
4. driving (driving licence: bằng lái xe)
5. lovely
6. celebrations
7. irresponsibly (sau động từ dùng trạng từ)
8. to using (be used to Ving: quen với việc gì)
1 will go - will be
2 detest
3 like
4 taking
5 Could you lend
6 go - am going
7 will pass
8 listening - Is she going to
1.in the east/rises/sun/the/in the west/sets/and
The sun rise in the east and sets in the west.
2.table/large/was/in the kitchen/there/a/wooden/round.
There was a large round wooden table in the kitchen.
II,Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
1,His friend didn't laugh at his jokes.
2,My friends usually enjoy my sense of humor.
to receive
to receive