K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 12 2019

từ hang động trong tiengs anh là cave

17 tháng 8 2018

The girl was cold : cô gái lạnh lùng
The boy was cold : chàn trai lạng lùng

26 tháng 8 2018

the girl was cold

the boy was cold

21 tháng 11 2018

Tiếng Anh 123 ! cái đó đc rất nhìu ng ưa thik lun ! mk có 2 nick rồi nek

21 tháng 11 2018

Trang web:https://www.tienganh123.com/

6 tháng 1 2022

bài nào vậy

6 tháng 1 2022

là từ này nè:table

2 tháng 11 2021

found gold in the river

2 tháng 11 2021

là found gold in the river

27 tháng 12 2021

chuyến bay của cái chết

27 tháng 12 2021

chuyến bay của cái chết

21 tháng 4 2018

I am a person who love animal very much. I cat, dog and some kinds of birds. It  is a reason that I am very happy that my family has a dog. The dog is named Key is very intelligent and active. It always bring to my family many joy and surprise. It had been my home when he was 4weeks and now he is 3years. It  is quite tall , yellow hair, bright eyes and big voice. I offen play with it when I have  free time. It is special that it is very exciting when see anyone in my family come home. With runing out and shaking, it can make any one relax and fun imtermedially. I love my dog very much

 

8 tháng 2 2022

 

Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:

Xanh lá: ___green__

Xanh biển: ___blue__

Nâu: ____brown__

Trắng: ___white____

Hồng: _____pink___

Đen: _black_______

Vàng: __yellow_____

Cam: ____orange___

Tím: ____purple___

Đỏ: ____red____

8 tháng 2 2022

Xanh lá: green

Xanh biển: blue

Nâu: brown

Trắng: white

Hồng: pink

Đen: black

Vàng: yellow

Cam: orange

Tím: purple

Đỏ: red

1, Verb 

*Location : 

- Thường đứng sau Chủ ngữ .

- Có thể đứng sau trạng từ chỉ mức độ thường xuyên .

2, Adjective

*Location : 

- Đứng trước Danh từ .

- Đứng sau TOBE

3,Noun

*Location : 

- Sau Tobe .

- Sau tính từ .

- Đầu câu làm chủ ngữ .

- Sau a/an, the, this, that, these, those…

- Sau tính từ sở hữu : my, your, his, her, their…

- Sau many, a lot of/ lots of , plenty of…

4, Adverb

*Location : 

- Đứng sau động từ thường .

- Sau tân ngữ .