K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 9 2021

Delay 

Dịch: Trì hoãn

Chúc bạn học tốt.

😁😁😁

14 tháng 9 2021

delay: trì hoãn

Tìm hiểu thêm

danh từngăn trởimpediment, bar, delaysự chậm trểdelay, arrearage, retardation, retardment, setback, tardinesssự hoản lạiadjournment, delay, postponement, procrastinationtrì hoảndelayvật chướng ngạibarricade, balk, delay, letđộng từ

chậm trểdelaygiử lạidelay, detain, intern, keep back, pinch, restrainhoản lạidelay, adjourn, be delayed, leave over, procrastinate, put off