Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
đánh trọng âm (nhớ đánh luôn trọng âm vào từng từ 1 nhé)
1 A bi'ology B re'dundancy C 'interviewer D com'parative
2 A conver'sation B isi'lation C tra'ditional D situ'ation
3 A 'doctor B 'modern C 'corner D chi'nese
4 A 'capital B tra'ditional C 'different D 'opera
5 A 'writer B 'baker C 'builder D ca'reer
6. A. 'habit B. 'garnish C. 'butter D. pre'fer
7. A.'tourist B. 'healthy C. 'journey D. can'teen
8. A.' factor B. e'vent C. 'complex D. 'tunnel
9. A. at'traction B. de'licious C. 'holiday D. im'portant
10. A. 'typical B. e'xample C. 'difficult D. 'favourite
1 A 'constant B 'basic C i'rate D 'obvious
2 A 'industry B 'holiday C ad'venture D 'certainty
3 A 'continue B dis'appear C i'magine D in'habit
4 A alto'gether B ca'pacity C e'ventually D par'ticular
5 A be'come B 'carry C a'ppoint D in'vent
Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. directory B. telephone C. invention D. experiment
2. A. furniture B. university C. patient D. hospital
3. A. sociable B. humorous C. generous D. reserved
4. A. delivery B. equipment C. electricity D. Experiment
5. A. enroll B. summer C. hobby D. favor
Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. directory B. telephone C. invention D. experiment
2. A. furniture B. university C. patient D. hospital
3. A. sociable B. humorous C. generous D. reserved
4. A. delivery B. equipment C. electricity D. Experiment
5. A. enroll B. summer C. hobby D. favor
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
1. C vì chỉ có mỗi ''awful'' có trọng âm ở âm tiết cuối
2. B vì chỉ có mỗi ''hurry'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất
3. B vì chỉ có mỗi ''picnic'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất
4. D vì chỉ có mỗi ''magician'' trộng âm ở âm tiết cuối
5. D vì chỉ có mỗi ''musician'' có trọng âm ở âm tiết cuối
6. C vì chỉ có mỗi ''factory'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất
Tìm từ có trọng âm khác
1/ A. student B. member C. prefer D. teacher
2 A. subject B. hello C. teacher D. thousand
3 A. lesson B. woman C. repair D. father
4 A. above B. sister C. widen D. very
5/ A. corner B. answer C. doctor D. prepare
1 A pro'vide B a'dopt C 'happen D in'spire
2 A in'ventor B 'physicsist C 'president D g'ardener
3 A bi'ology B 'interviewer C re'dundancy D a'merica
4 A en'courage B con'sider C 'constitute D in'habit
5 A re'sult B 'region C 'river D 'robot