K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

31 tháng 8 2021

1 wish => wishes

2 was => were

3 have => had

4 will => would

5 stops => stopped

IV

1 imagination

2 Traditionallu

3 behavior

4 childhood

5 chưa ra

31 tháng 8 2021

2 traditionally

28 tháng 8 2021

1, I began learning E 3years ago

2,I did 4 exercises last night

3,He telephone her at 2 o'clock

4,He was in VN for 10 years

5,I got up at halp past five

6,I had bread and omeletes this morning

7,I left home at 6 o' clock

8,I went to school this morning by bicycle

9,I watched television after...

10,I went to bed last night at 10 o'clock

25 tháng 9 2021

1 traditional

2 geological

3 recognized

4 illiterate

VII

1 A

2 B

3 A

4 A

1. are doing

2. were waiting

14 tháng 9 2021

J có 2 câu z :((

10 tháng 10 2021

Trực tiếp thì có cái ngữ pháp j chời

10 tháng 10 2021

1. S + wish + O + Ved: wish ở hiện tại

    S + wish + O + would + V: wish ở tương lai

   S + wish + O + had Vp2 (tức là dùng QKHT): wish ở quá khứ

2. Chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp thì lùi một thì

    -> are going -> was going

3, Câu đk loại 2: nói về sự việc ko có thật ở hiện tại

    If + S + Ved, S + would/ could/ might + V

4. Câu chủ động sang câu bị động

  Ở thì tương lai: will V -> will be Vp2

5. Câu trực tiếp -> gián tiếp và là câu hỏi yes/ no

    ''Do you go to school by bike?'' He asked us -> He asked us if we went to school by bike.

6. Câu chủ động -> bị động

   Ở thì quá khứ: Ved -> was/ were + Vp2

7. Cấu trúc wish giống như câu 1

26 tháng 11 2023

1 B

2 C

3 A

4 A

5 D

6 D

7 A

8 A

9 C

10 C

11 B

12 C

13 B

14 B

15 C

16 C

17 C

18 B

19 B

20 D

26 tháng 11 2023

21 A

22 A

23 A

24 B

25 B

26 C

27 A

28 D

29 B

30 A

31 A

32 B

33 C

34 D

35 B

 

23 tháng 12 2021

1. playing

2. listening

3. getting

4. seeing

7. exceeding

9. reading

10. stepping

23 tháng 12 2021

11. be

12. to contact

13. to lose

14. to hear

15. phoning/going

16. Lying/sitting

19. to help/to choose

20. to learn/ listening