Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I like comedy and animated movies.
(Tôi thích phim hài và phim hoạt hình.)
I don’t like drama and action movies.
(Tôi không thích kịch và phim hành động.)
I like English, maths and art. I don’t like physics, biology, or P.E.
(Tôi thích tiếng Anh, toán và mỹ thuật. Tôi không thích vật lý, sinh học hay thể dục.)
A: Hey, I watched Trung Vuong (She-Kings) last night.
(Này, tôi qua mình xem phimTrưng Vương (She-Kings) đó.)
B: What was it about?
(Phim nói về cái gì?)
A: It was about Trưng Sisters: Trưng Trắc and Trưng Nhị - Vietnamese female generals.
(Về hai Bà Trưng: Trưng Trắc và Trưng Nhị - các nữ tướng Việt Nam.)
B: When were they born?
(Họ được sinh ra khi nào?)
A: They were born in around 1st century.
(Họ được sinh ra vào khoảng thế kỷ 1.)
B: When did they become queen?
(Họ trở thành nữ hoàng khi nào?)
A: Only Trung Trắc became queen in 40.
(Chỉ có Trưng Trắc trở thành nữ vương vào năm 40.)
B: What were they famous for?
(Họ nổi tiếng vì điều gì?)
A: They were famous for winning many battles against invaders.
(Họ nổi tiếng vì đã chiến thắng nhiều trận chiến chống quân xâm lược.)
Positive (good) (tích cực – tốt) | Negative (bad) (tiêu cực – xấu) |
- fun (vui) - interesting (thú vị) - colorful (đầy màu sắc) - busy (náo nhiệt) - amazing (hoành tráng) - relaxing (thư giãn) | - boring (chán) - noisy (ồn ào) - dirty (bẩn) - crowded (đông đúc) |
1. never – watch movies
(không bao giờ - xem phim)
2. rarely – play video games
(hiếm khi - chơi trò chơi điện tử)
3. sometimes – go to the zoo
(thỉnh thoảng - đến sở thú)
4. often – go fishing
(thường - đi câu cá)
5. usually – do homework
(thường xuyên - làm bài tập về nhà)
6. always – do morning exercises
(luôn luôn - tập thể dục buổi sáng)
Yes, I like learning languages. I like learning vocabulary, pronunciation, speaking and listening. I dislike grammar because it has a lot of difficult rules.
(Có, tôi thích học ngôn ngữ. Tôi thích học từ vựng, phát âm, kỹ năng nói và nghe. Tôi không thích ngữ pháp vì nó có nhiều quy tắc khó.)
- vocabulary: từ vựng
- grammar: ngữ pháp
- pronunciation: phát âm
- reading: đọc
- listening: nghe
- speaking: nói
- writing: viết
My favorite sportman best is Bui Tien Dung. He plays football well and he is the best goalkeeper. He helped the Vietnamese football team win the two strong teams that are iraq and quatar and put Vietnam in the finals. I him because he is smart, good looking(handsome), catching the ball very good, a nice body and he sings very nice and cute.
Không muốn vẽ ảnh nó xấu lắm
Three other words are garden, rooms, furniture.
(Ba từ khác là vườn, các phòng, nội thất.)
- My house has a balcony.
(Nhà của tôi có một cái ban công.)
- There is a pool in my garden.
(Có một cái hồ bơi trong vườn.)
- My house has a garage.
(Nhà tôi có một nhà để xe.)
- There are six rooms and a lot of furniture in my house.
(Trong nhà tôi có 6 phòng và nhiều đồ nội thất.)
2. Tina thinks the story was boring.
(Tina nghĩ rằng câu chuyện thật nhàm chán.)
3. Sally's Travels was an action movie.
(Sally's Travels là một bộ phim hành động.)
4. Tina thinks the story was very exciting.
(Tina nghĩ rằng câu chuyện rất thú vị.)
5. Tina thinks Sally was very funny.
(Tina nghĩ rằng Sally rất vui tính.)
I think animated movies are funny and horror movies are terrible.
(Tôi nghĩ phim hoạt hình thì hài hước và phim kinh dị thì thật đáng sợ.)