Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Hey, I watched Trung Vuong (She-Kings) last night.
(Này, tôi qua mình xem phimTrưng Vương (She-Kings) đó.)
B: What was it about?
(Phim nói về cái gì?)
A: It was about Trưng Sisters: Trưng Trắc and Trưng Nhị - Vietnamese female generals.
(Về hai Bà Trưng: Trưng Trắc và Trưng Nhị - các nữ tướng Việt Nam.)
B: When were they born?
(Họ được sinh ra khi nào?)
A: They were born in around 1st century.
(Họ được sinh ra vào khoảng thế kỷ 1.)
B: When did they become queen?
(Họ trở thành nữ hoàng khi nào?)
A: Only Trung Trắc became queen in 40.
(Chỉ có Trưng Trắc trở thành nữ vương vào năm 40.)
B: What were they famous for?
(Họ nổi tiếng vì điều gì?)
A: They were famous for winning many battles against invaders.
(Họ nổi tiếng vì đã chiến thắng nhiều trận chiến chống quân xâm lược.)
- Fresh seafood is good for out health.
(Hải sản tươi sạch thì tốt cho sức khỏe của chúng ta.)
- I usually eat boiled pork with fish sauce.
(Tôi thường ăn thịt lợn luộc với nước mắm.)
- Noodles is more delicious when you eat them with herbs.
(Mỳ sẽ ngon hơn khi ăn kèm với thảo mộc.)
- My favorite dish is fried lamb.
(Món ăn yêu thích của tôi là sườn cừu chiên.)
I think animated movies are funny and horror movies are terrible.
(Tôi nghĩ phim hoạt hình thì hài hước và phim kinh dị thì thật đáng sợ.)
2. John/sometimes/play video games/his friends/after school.
__________ John sometimes plays video games with his friends after school.____________
3. fashion show/start/8 p.m.
___________The fashion show starts at 8 p.m.___________
4. How/people/prepare/Christmas?
__________How do people prepare for Christmas?____________
5. How/often/you/go shopping?
__________ How often do you go shopping?____________
6. bus/leave/10a.m.
__________The bus leaves at 10 a.m.____________
I often watch movies on weekends.
=> Sai vì trọng âm của câu nên nhấn vào "often" thì người nói lại nhấn vào "movies".
A: I like Hermione.
(Mình thích Hermione.)
B: What’s she like?
(Cô ấy là người thế nào?)
A: She’s very helpful.
(Cô ấy rất hay giúp đỡ người khác.)
B: What does she look like?
(Cô ấy trông thế nào?)
A: She’s short and has long hair.
(Cô ấy thấp và có mái tóc dài.)
B: What does she do?
(Cô ấy làm gì?)
A: She reads a lot.
(Cô ấy đọc nhiều sách.)
1. never – watch movies
(không bao giờ - xem phim)
2. rarely – play video games
(hiếm khi - chơi trò chơi điện tử)
3. sometimes – go to the zoo
(thỉnh thoảng - đến sở thú)
4. often – go fishing
(thường - đi câu cá)
5. usually – do homework
(thường xuyên - làm bài tập về nhà)
6. always – do morning exercises
(luôn luôn - tập thể dục buổi sáng)