Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. post office
2. bus station
3. train station
4. library
1. The post office is on Market Street.
(Bưu điện trên đường Market.)
2. The train station is opposite the mall.
(Ga tàu hỏa đối diện trung tâm mua sắm.)
3. There’s a bus station near the hotel.
(Có một trạm xe buýt gần khách sạn.)
4. The bus station is next to the library.
(Trạm xe buýt ban cạnh thư viện.)
1. The first question was from a student from Viet Nam.
(Câu hỏi đầu tiên đến từ một học sinh Việt Nam.)
2. Major Tomkins says the stars, the Moon and the Earth look beautiful.
(Major Tomkins nói rằng những ngôi sao, mặt trăng, Trái Đất trông rất đẹp.)
3. Lily is from USA.
(Lily đến từ Mỹ.)
4. Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall because there’s no gravity in space.
(Những phi hành gia phải treo túi ngủ trên tường bởi vì trong không gian không có trọng lực.)
1. Trash Free Seas started in 1986 in the USA.
(Trash Free Seas bắt đầu vào năm 1986 tại Hoa Kỳ.)
2. They wanted to protect ocean wildlife.
(Họ muốn bảo vệ động vật hoang dã đại dương.)
3. In 2018, they picked up more than ten million kilograms of trash.
(Năm 2018, họ đã nhặt hơn mười triệu kg rác.)
4. People can visit the website if they want to donate.
(Mọi người có thể truy cập trang web nếu họ muốn quyên góp.)
1. Neil Gaiman is the author of Coraline.
(Neil Gaiman là tác giả của Coraline.)
2. Grace thinks the story is interesting and a bit scary.
(Grace nghĩ rằng câu chuyện thú vị và hơi đáng sợ.)
3. Jamie thinks the novel is very exciting.
(Jamie cho rằng cuốn tiểu thuyết rất thú vị.)
4. Jamie doesn't know the name of the author.
(Jamie không biết tên tác giả.)
1. Adrian likes art.
(Adrian thích môn mỹ thuật.)
2. Sarah likes history, physics, and P.E.
(Sarah thích lịch sử, vật lý và thể dục.)
3. Sarah doesn’t like geography.
(Sarah không thích địa lý.)
4. Adrian’s favorite subject is P.E.
(Môn học yêu thích của Adrian là thẻ dục.)
1. The boy lives in an apartment.
(Bạn nam này sống trong một căn hộ.)
2. It has two bedrooms.
(Nó có hai phòng ngủ.)
3. It has a small pool.
(Nó có một hồ bơi nhỏ.)
4. It doesn’t have a garage.
(Nó không có nhà để xe.)
Tạm dịch:
bánh mỳ kẹp vị phô mai - từ Mỹ - được làm từ thịt bò nướng, hành tây và phô mai
| kebab - từ Thổ Nhĩ Kỳ - được làm từ thịt xiên nướng, thường là thịt cừu
| paella - từ Tây Ban Nha - được làm từ hải sản, cơm và một ít rau củ |
5. megacity - a very large city with more than ten million people living there
(siêu đô thị - một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó)
6. earthscraper - a big apartment building under the ground
(thành phố ngầm - một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất)
7. smart home - a house with a computer to run it
(ngôi nhà thông minh - ngôi nhà có máy tính để vận hành nó)
8. eco-friendly home - a house which is friendly to the environment
(ngôi nhà thân thiện với môi trường - một ngôi nhà thân thiện với môi trường)
1. I am going to see a movie on Saturday at 4 p.m.
(Tôi sẽ đi xem phim lúc 4 giờ chiều thứ Bảy.)
2. I like to watch TV and play games in the evening.
(Tôi thích xem TV và chơi game vào buổi tối.)
3. I am playing soccer at 2 p.m.
(Tôi định chơi bóng đá lúc 2 giờ chiều.)
4. What are you doing on Sunday at 10 a.m?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật lúc 10 giờ sáng?)
5. What do you like to do in the summer?
(Bạn thích làm gì vào mùa hè?)
6. My English lesson is at 10:30 in the morning.
(Buổi học tiếng Anh của tôi bắt đầu lúc 10:30 sáng.)
1. Lisa always goes to the bookstore on Fridays.
(Lisa luôn đến nhà sách vào các ngày thứ Sáu.)
2. Max usually plays video games when he gets home from school.
(Max thường xuyên chơi trò chơi điện tử khi anh ấy đi học về.)
3. Max often plays soccer on the weekends.
(Max thường chơi đá bóng vào cuối tuần.)
4. Lisa sometimes rides her bike on Saturdays.
(Lisa thỉnh thoảng đạp xe vào các ngày thứ Bảy.)