Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. The boy lives in an apartment.
(Bạn nam này sống trong một căn hộ.)
2. It has two bedrooms.
(Nó có hai phòng ngủ.)
3. It has a small pool.
(Nó có một hồ bơi nhỏ.)
4. It doesn’t have a garage.
(Nó không có nhà để xe.)
1. Lisa always goes to the bookstore on Fridays.
(Lisa luôn đến nhà sách vào các ngày thứ Sáu.)
2. Max usually plays video games when he gets home from school.
(Max thường xuyên chơi trò chơi điện tử khi anh ấy đi học về.)
3. Max often plays soccer on the weekends.
(Max thường chơi đá bóng vào cuối tuần.)
4. Lisa sometimes rides her bike on Saturdays.
(Lisa thỉnh thoảng đạp xe vào các ngày thứ Bảy.)
1. Neil Gaiman is the author of Coraline.
(Neil Gaiman là tác giả của Coraline.)
2. Grace thinks the story is interesting and a bit scary.
(Grace nghĩ rằng câu chuyện thú vị và hơi đáng sợ.)
3. Jamie thinks the novel is very exciting.
(Jamie cho rằng cuốn tiểu thuyết rất thú vị.)
4. Jamie doesn't know the name of the author.
(Jamie không biết tên tác giả.)
1. post office
2. bus station
3. train station
4. library
1. The post office is on Market Street.
(Bưu điện trên đường Market.)
2. The train station is opposite the mall.
(Ga tàu hỏa đối diện trung tâm mua sắm.)
3. There’s a bus station near the hotel.
(Có một trạm xe buýt gần khách sạn.)
4. The bus station is next to the library.
(Trạm xe buýt ban cạnh thư viện.)
Tạm dịch:
bánh mỳ kẹp vị phô mai - từ Mỹ - được làm từ thịt bò nướng, hành tây và phô mai
| kebab - từ Thổ Nhĩ Kỳ - được làm từ thịt xiên nướng, thường là thịt cừu
| paella - từ Tây Ban Nha - được làm từ hải sản, cơm và một ít rau củ |
1. Trash Free Seas started in 1986 in the USA.
(Trash Free Seas bắt đầu vào năm 1986 tại Hoa Kỳ.)
2. They wanted to protect ocean wildlife.
(Họ muốn bảo vệ động vật hoang dã đại dương.)
3. In 2018, they picked up more than ten million kilograms of trash.
(Năm 2018, họ đã nhặt hơn mười triệu kg rác.)
4. People can visit the website if they want to donate.
(Mọi người có thể truy cập trang web nếu họ muốn quyên góp.)
1. The first question was from a student from Viet Nam.
(Câu hỏi đầu tiên đến từ một học sinh Việt Nam.)
2. Major Tomkins says the stars, the Moon and the Earth look beautiful.
(Major Tomkins nói rằng những ngôi sao, mặt trăng, Trái Đất trông rất đẹp.)
3. Lily is from USA.
(Lily đến từ Mỹ.)
4. Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall because there’s no gravity in space.
(Những phi hành gia phải treo túi ngủ trên tường bởi vì trong không gian không có trọng lực.)
Sarah likes more school subjects.
(Sarah thích nhiều môn học hơn.)
Nội dung bài nghe:
Sarah: Hello, Adrian.
Adrian: Hi, Sarah.
Sarah: Is that your group's survey about school subjects?
Adrian: Yes, it is
Sarah: Cool. So, what subjects do you like?
Adrian: I like art. How about you?
Sarah: I like history, physics, and P.E.
Adrian: What subjects don't you like?
Sarah: I don't like geography. What subjects don't you like, Adrian?
Adrian: I don't like history, math, physics, and geography.
Sarah: Wow! You don't like a lot of subjects.
Adrian: Yeah, that's true. What's your favorite subject, Sarah?
Sarah: Mine's physics. What's yours?
Adrian: Mine's P.E.
1. Adrian likes art.
(Adrian thích môn mỹ thuật.)
2. Sarah likes history, physics, and P.E.
(Sarah thích lịch sử, vật lý và thể dục.)
3. Sarah doesn’t like geography.
(Sarah không thích địa lý.)
4. Adrian’s favorite subject is P.E.
(Môn học yêu thích của Adrian là thẻ dục.)