Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
clothes (quần áo) | sizes (kích cỡ) | Others (những cái khác) |
- shorts (quần đùi) - T – shirt (áo thun/ áo phông) - shirt (áo sơ mi) - dress (đầm/ váy liền) - skirt (chân váy) - pants (quần dài) | - extra small (siêu nhỏ - XS) - small (nhỏ - S) - free size (kích thước tự do) - big size (cỡ lớn) | - fashion store (cửa hàng thời trang) - hanger (móc treo quần áo) - rack (kệ / giá) - price (giá cả) - price tag (mấu giấy ghi giá cả trên quần áo) |
KEY PHRASES (Các cụm từ quan trọng)
Time expressions (Cụm từ chỉ thời gian)
1. in the holidays / the summer / the evening/...
(vào kỳ nghỉ/ mùa hè/ buổi tối/…)
2. at 6 a.m./2.30 p.m. / ...
(lúc 6 giờ sáng/ 2:30 chiều/…)
3. on weekdays / Monday / Tuesday/ ...
(vào các ngày trong tuần/ thứ Hai/ thứ Ba/…)
4. at the weekend, New Year...
(vào cuối tuần/ Năm Mới/…)
indoor activities (hoạt động trong nhà) | outdoor activities (hoạt động ngoài trời) |
- arts and crafts (thủ công mỹ nghệ) - arranging flowers (cắm hoa) - playing chess (chơi cờ vua) - acting (diễn xuất) - singing and dance (ca hát và nhảy múa) | - riding a bike (đi xe đạp) - climbing mountains (leo núi) - bathing (tắm nắng) - flying kites (thả diều) - hiking (đi bộ đường dài) |
Positive (good) (tích cực – tốt) | Negative (bad) (tiêu cực – xấu) |
- fun (vui) - interesting (thú vị) - colorful (đầy màu sắc) - busy (náo nhiệt) - amazing (hoành tráng) - relaxing (thư giãn) | - boring (chán) - noisy (ồn ào) - dirty (bẩn) - crowded (đông đúc) |
- fruit: apple, banana, peach, grapes, strawberry,...
(Trái cây: táo, thêm từ : chuối, đào, nho, dâu tây,...)
- vegetable: salad, vegetables, beans (thêm: tomato, potato, cauliflower, cabbage,....)
(rau củ: sa-lát, rau, đậu cà chua, khoai tây, súp lơ, cải bắp,…)
- drinks: juice, fizzy drinks, water
(đồ uống: nước trái cây, nước ngọt có ga, nước)
- meat: chicken (thêmtừ: pork, beef,...)
(thịt: thịt gà, thịt lợn, thịt bò, …)
- snacks: nuts, bread, chips, pasta, soup
(đồ ăn nhanh: hạt, bánh mì, khoai tây chiên, mì ống, súp)
1. Bus (xe uýt)
2. Tram (xe điện)
3. Boat (thuyền)
4. Car (ô tô)
5. Plane (máy bay)
6. Ferry (phà)
7. Cable car (cáp treo)
8. Subway Train (tàu điện ngầm)
- I went to school from kindergarten to twelfth grade.
Tôi đi học từ mẫu giáo đến lớp 12.
- My friend dropped out of school after her sophomore year.
Bạn tôi bỏ học sau năm học thứ hai.
- I graduated from high school with honors.
Tôi tốt nghiệp trung học với thành tích cao.
- I'm learning how to play the guitar in my music class.
Tôi đang học cách chơi guitar trong lớp nhạc của mình.
- I passed my math test with an A.
Tôi đã vượt qua bài kiểm tra toán của mình với điểm A.
- I failed my English test, so I have to retake it.
Tôi đã trượt bài kiểm tra tiếng Anh, vì vậy tôi phải thi lại.
- I'm repeating my history class because I didn't pass it the first time.
Tôi đang học lại lớp lịch sử vì tôi không vượt qua nó lần đầu tiên.
- I transferred from my old school to a new one this year.
Tôi chuyển từ trường cũ sang trường mới trong năm nay.
- I'm tutoring a student in math after school.
Tôi đang dạy kèm một học sinh về môn toán sau giờ học.
- I'm working part-time at a coffee shop while I'm attending school.
Tôi đang làm việc bán thời gian tại một quán cà phê trong khi đi học.
- go: fishing, to school, home,…
(đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)
- play: chess, football, hide and seek,…
(chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)
- have: a baby, a toy, breakfast,…
(có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)
- watch: fireworks, a play, a comedy,…
(xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)
- make: friends, a wish, meals,…
(tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)