Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1:rabbit
2: frog
3: octopus
4: camel
5: butterfly
6: fish
1. What do you think this animal is? It's got long ears and a white tail. - It's a rabbit.
(Bạn nghĩ con vật này là gì? Nó có một đôi tai dài và một cái đuôi màu trắng. - Đó là con thỏ.)
2. This small creature lives in and out of the water. It can jump. – It's a frog!
(Sinh vật nhỏ này sống trong và ngoài nước. Nó có thể nhảy. - Đó là con ếch!)
3. The animal has got eight arms and it lives in the water. - Is it an octopus?
(Con vật có tám cái tay và nó sống ở dưới nước. - Nó là bạch tuộc à?)
4. What is this animal? It lives in a hot place and it can walk far without water. – It's a camel.
(Đây là con vật gì? Nó sống ở nơi nóng và nó có thể đi xa mà không cần nước. - Đó là con lạc đà.)
5. We think this creature is beautiful. It can fly. - Is it a butterfly?
(Chúng ta nghĩ rằng sinh vật này thật đẹp. Nó có thể bay. - Có phải là con bướm không?)
6. These creatures live only in the water. They can swim fast. - They're fish.
(Những sinh vật này chỉ sống dưới nước. Chúng có thể bơi nhanh. - Chúng là cá.)
1 - b, First
2 - a, Next
3 - d, Then
4 - c , Finally
1 - b: First, mix the ingredients together.
(Đầu tiên, trộn đều các nguyên liệu với nhau.)
2 - a: Next, place the filling on a rice paper and fold.
(Sau đó, đặt nhân lên bánh tráng và gấp lại.)
3 - d: Then, deep fry the rolls in oil.
(Sau đó, chiên các cuộn trong dầu.)
4 - c: Finally, serve with dipping sauce and vegetables.
(Cuối cùng, ăn kèm với nước chấm và rau.)
(1): isn't
(2): healthy
(3): eat
(4): afternoons
(5): after
The lifestyle of sumo wrestlers (1) isn't normal. The food which they eat is (2) healthy, but they (3) eat a lot. They also sleep a lot in the (4) afternoons and they don't exercise (5) after meals.
(Lối sống của các võ sĩ su-mô thì không bình thường. Thức ăn mà họ ăn thì tốt cho sức khỏe nhưng họ ăn quá nhiều. Họ cũng ngủ nhiều vào buổi chiều và không tập luyện sau bữa ăn.)
1. restaurant
2. café
3. sports centre
4. park
5. hotel
6. cinema
7. theatre
8. school
Our town is very good for food! There's a nice Turkish (1) restaurant – and an Italian (2) café too. If you like sport, there's a (3) sports centre and there's a nice (4) park - it's a good place for football.
There's a three-star (5) hotel - for visitors to the town. And there's a small (6) cinema with new films every week, but there isn't a (7) theatre.
There's a very good (8) school in our town - I'm a student there and I'm very happy!
Tạm dịch văn bản:
Thị trấn của chúng tôi là rất tốt về thực phẩm! Có một nhà hàng Thổ Nhĩ Kỳ đẹp - và một quán cà phê Ý nữa. Nếu bạn thích thể thao, có trung tâm thể thao và có công viên đẹp - đó là một nơi tuyệt vời để chơi bóng đá.
Có một khách sạn ba sao - dành cho du khách đến thăm thị trấn. Và có rạp chiếu phim nhỏ với các bộ phim mới mỗi tuần, nhưng không có nhà hát.
Có một trường học rất tốt trong thị trấn của chúng tôi - Tôi là học sinh ở đó và tôi rất vui!
- sons: con trai
- daughters: con gái
- grandchildren: cháu (nội/ ngoại)
- brothers: anh/ em trai
- sisters: chị/ em gái
- parents: bố mẹ
1. legs (chân)
2. hair (lông mao)
3. wings (cánh)
4. lungs (phổi)
5. fins (vây)
6. backbones (xương sống)
7. gills (mang)
8. scales (vảy)
9. feathers (lông vũ)
1. Bus (xe uýt)
2. Tram (xe điện)
3. Boat (thuyền)
4. Car (ô tô)
5. Plane (máy bay)
6. Ferry (phà)
7. Cable car (cáp treo)
8. Subway Train (tàu điện ngầm)
KEY PHRASES (Các cụm từ quan trọng)
Time expressions (Cụm từ chỉ thời gian)
1. in the holidays / the summer / the evening/...
(vào kỳ nghỉ/ mùa hè/ buổi tối/…)
2. at 6 a.m./2.30 p.m. / ...
(lúc 6 giờ sáng/ 2:30 chiều/…)
3. on weekdays / Monday / Tuesday/ ...
(vào các ngày trong tuần/ thứ Hai/ thứ Ba/…)
4. at the weekend, New Year...
(vào cuối tuần/ Năm Mới/…)
- fruit: apple, banana, peach, grapes, strawberry,...
(Trái cây: táo, thêm từ : chuối, đào, nho, dâu tây,...)
- vegetable: salad, vegetables, beans (thêm: tomato, potato, cauliflower, cabbage,....)
(rau củ: sa-lát, rau, đậu cà chua, khoai tây, súp lơ, cải bắp,…)
- drinks: juice, fizzy drinks, water
(đồ uống: nước trái cây, nước ngọt có ga, nước)
- meat: chicken (thêmtừ: pork, beef,...)
(thịt: thịt gà, thịt lợn, thịt bò, …)
- snacks: nuts, bread, chips, pasta, soup
(đồ ăn nhanh: hạt, bánh mì, khoai tây chiên, mì ống, súp)