Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 chơi cầu lông: playing badminton
2. Quyển vở : note book
3.Ra ngoài : go out
4 Phòng âm nhạc : music room
5 Tên : Name
Cái bàn :Table
Số Ba : Three
Cái bút mực ; ink pen ( Học tốt nha em )
Chơi cầu lông: badminton
Quyển vở: notebook
Ra ngoài: out
Phòng âm nhạc: musicroom
Tên: name
Cái bàn: table {nếu là số nhiều thêm s}
Số ba: three
Cái bút mực: pen
#)Trả lời :
Mời bạn tham khảo ở : https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Th%E1%BB%83_lo%E1%BA%A1i:T%C3%ADnh_t%E1%BB%AB_ti%E1%BA%BFng_Anh&from=A
Vì ở phần trả lời k copy đc nên mk sẽ gửi link này qua chat cho bạn nha :D
Có rất nhiều tính từ tiếng anh bắt đầu từ chữ A đến Z
Vì một trang sẽ ghi một loạt tính từ bắt đầu bằng chữ nào đó nên VD muốn chọn chữ bắt đầu bằng chữ B bạn nhấn vào chữ B in hoa ở phần mục lục trên đầu nha :D
#~Will~be~Pens~#
Tham khảo
Langmaster - Từ vựng tiếng Anh về con vật thông dụng nhất
tucen bird : chim tu căng |
peacooks : chim công |
flamingo : chim hồng hạc |
parrot : con vẹt |
nightingale : chim hoạ mi |
oriole : chim vàng anh |
eagle : chim đại bàng |
bird nest : chim yến |
dove : chim bồ câu |
crest : chim chào mào |
sparrow : chim sẻ |
jail : chim chích |
kingfisher : chim bói cá |
ostrich : chim đà điểu |
She was the daughter of a daughter and the only daughter I ever met biological mother to daughter daughter and the rbest daughter of daughter daughter and the daughter daughter of one ☝️ she was very strong 💪
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | people | Người |
2 | history | Lịch sử |
3 | way | Đường |
4 | art | Nghệ thuật |
5 | world | Thế giới |
6 | information | Thông tin |
7 | map | Bản đồ |
8 | two | Hai |
9 | family | Gia đình |
10 | government | Chính phủ |
11 | health | Sức khỏe |
12 | system | Hệ thống |
13 | computer | Máy tính |
14 | meat | Thịt |
15 | year | Năm |
16 | thanks | Lời cảm ơn |
17 | music | Âm nhạc |
18 | person | Người |
19 | reading | Cách đọc |
20 | method | Phương pháp |
20 DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH
1. time /taɪm/ thời gian
2. year /jɪr/ năm
3. people /ˈpipəl/ con người
4. way /weɪ/ con đường
5. day /deɪ/ ngày
6. man /mən/ đàn ông
7. thing /θɪŋ/ sự vật
8. woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
9. life /laɪf/ cuộc sống
10. child /ʧaɪld/ con cái
11. world /wɜrld/ thế giới
12. school /skul/ trường học
13. state /steɪt/ trạng thái
14. family /ˈfæməli/ gia đình
15. student /ˈstudənt/ học sinh
16. group /grup/ nhóm
17. country /ˈkʌntri/ đất nước
18. problem /ˈprɑbləm/ vấn đề
19. hand /hænd/ bàn tay
20. part /pɑrt/ bộ phận
~Hok tốt ~
#Persona
1 / My mother is tall and thin
2 / How many brooms are in the basement?
3 / Tom has 2 air-con in the house right?
4 / Selina exercises every morning because she wants to have a tough body
5 / Jack occasionally visits grandparents on holidays
6 / Where are Tim's spoons?
-They are behind the refrigerator and next to the TV
I have two robots and five yo-yos
Mai has three cats, two dogs and a rabbit
Linda has a kite, two dolls and four dogs.
I have two robots and five yoyo
I have three cats, two dogs, and a rabbit
Linda has a kite, two dolls and four dogs
https://translate.google.com
T I C K cho c nhé!
3 danh từ
stomach bao tử, dạ dày, bụng
abdomen bụng, bụng dưới, về bụng
đây chỉ biết thế thôi thông cảm