Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. The mother is cooking.
The dad is preparing the food.
The son is vacuuming.
The daughter is washing the tomatoes.
2. I think that they are happy because they are smiling.
Photo A: This was an electronic musical instrument.
(Ảnh A: Đây là một nhạc cụ điện tử.)
Photo B: This was a machine for typing onto paper.
(Ảnh B: Đây là một chiếc máy để đánh máy trên giấy.)
Photo C: This was an ancient computer to predict the movements of the sun, the moon and the planets.
(Ảnh C: (Đây là một máy tính cổ đại để dự đoán chuyển động của mặt trời, mặt trăng và các hành tinh.)
- Yes, there are Body Shop in my country.
(Có, có các cửa hàng Body Shop ở đất nước của mình.)
- They sell shower gel, body lotion,... other things that take care our body.
(Họ bán sữa tắm, sữa dưỡng thể,… và những thứ khác mà chăm sóc cơ thể của chúng ta.)
In my opinion, banning snacks is a good solution to trash on the street.
(Theo tôi, cấm ăn vặt là một giải pháp tốt để bỏ rác trên đường phố.)
1. moving to another country
2. asking someone to marry you
3. buying a house
4. applying for a job
5. buying your first car
6. getting a student loan
7. choosing a phone
8. deciding what to wear to a party
1. I have special days at Tết (Lunar New Year). I often clean and decorate my houses. Then, I go to the flower market with my mum to buy peach blossoms.
(Tôi có những ngày đặc biệt vào Tết Nguyên đán. Tôi thường xuyên dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Sau đó, tôi cùng mẹ đi chợ hoa để mua hoa đào.)
2. Yes, I do. I watch fireworks on New Year’s Eve.
(Vâng, tôi có. Tôi xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
3. Yes, I do. I wear costumes at Halloween.
(Vâng, tôi có. Tôi mặc trang phục hoá trang tại lễ Halloween.)
4. Yes, I do. I give my parents presents on their birthdays.
(Vâng, tôi có. Tôi tặng quà cho bố mẹ tôi vào ngày sinh nhật của họ.)
- In the first photo: I think the woman is a teacher. The boys and girls are her students.
(Trong bức ảnh thứ nhất: Tôi nghĩ người phụ nữ là một cô giáo. Những cậu bé và cô bé là học sinh của cô ấy.)
- In the second photo: I think they are photographers.
(Trong bức ảnh thứ hai: Tôi nghĩ họ là những nhiếp ảnh gia.)
1. They are robots.
(Chúng là người máy.)
2. I think they can do housework; plan holidays, book flights and hotels; and answer questions.
(Tôi nghĩ họ có thể làm việc nhà; lên kế hoạch cho các kỳ nghỉ, đặt vé máy bay và khách sạn; và trả lời các câu hỏi.)
1. My country’s most famous sports team is the Vietnamese national football team. No, I’m not a fan of the team.
(Đội thể thao nổi tiếng nhất của đất nước tôi là đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam. Không, tôi không phải là người hâm mộ của đội.)
2. The team normally plays in Asia.
(Đội thường chơi ở châu Á.)
1. The store sent her the wrong color shirt. She should contact the store and request for a replacement.
(Cửa hàng đã gửi nhầm màu áo cho cô ấy. Cô ấy nên liên hệ với cửa hàng và yêu cầu thay thế.)
2. The phone has a broken screen after delivery. He/She should contact the seller and request for a replacement.
(Điện thoại bị vỡ màn hình sau khi giao hàng. Anh ấy/cô ấy nên liên hệ với người bán và yêu cầu thay thế.)
3. The shipment is later than expected. She should call the shipping company to complain about the problem.
(Hàng về muộn hơn dự kiến. Cô ấy nên gọi cho công ty vận chuyển để phàn nàn về vấn đề này.)