K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 12 2022

đúng rồi bạn

 

18 tháng 12 2022

buồn rầu: chỉ trạng thái không đạt được điều mình muốn, yêu cầu

hạnh phúc: trạng thái đạt được yêu cầu, mong muốn

nên hai từ trái nghĩa với nhau

14 tháng 12 2021

Từ đồng nghĩa : sung sướng , vui vẻ

Từ trái nghĩa : bất hạnh , tủi cực

14 tháng 12 2021

từ đồng nghĩa hạnh phúc:sung sướng,mãn nguyện,...

từ trái nghĩa hạnh phúc:bất hạnh,đau khổ,đớn đau ,...

Cậu ấy sống sung sướng.

Tớ đã mãn nguyện lắm rồi !

Cô ấy là một người phụ nữ bất hạnh.

Anh ta rất đau khổ.

13 tháng 12 2022

Tham khảo: 

loading...  

8 tháng 12 2021
may mắn bất hạnh 
vui lòng cơ cực

tốt lành 

mừng vui 

sung sướng 

tốt phúc 

khốn khổ 

vô phúc 

buồn rầu 

cực khổ 

khốn khổ 

 

8 tháng 12 2021

Tích cực: may mắn, vui lòng, mừng vui, tốt lành, sung sướng, tốt phúc.

Tiêu cực: bất hạnh, buồn rầu, cơ cực, cực khổ, khốn khổ, vô phúc.

Đáp án A nha !

12 tháng 5 2021

đáp án A nha

26 tháng 12 2021

Đồng nghĩa với từ "nhân hậu" là từ "nhân từ", "hiền lành",...

Đồng nghĩa với từ "cần cù" là "siêng năng", "chăm chỉ", "chịu khó",...

Đồng nghĩa với từ "trung thực" là "chính trực", "thành thật", "cương trực",...

Đồng nghĩa với từ "hạnh phúc" là "sung sướng", "vui sướng", "vui mừng",../

Đồng nghĩa với từ "dũng cảm" là "gan dạ", "quả cảm",...

26 tháng 12 2021

 a)Nhân hậu

* Đồng nghĩa: nhân ái, nhân từ, nhân đức, phúc hậu…

* Trái nghĩa: bất nhân, độc ác, bạo ác, tàn nhẫn, tàn bạo, hung bạo…

 b)Trung thực

* Đồng nghĩa: thành thực, thật thà, thành thật, thực thà, chân thật, thẳng thăn…

* Trái nghĩa: dối trá, gian dối, gian manh, gian giảo, giả dối, lừa dối, lừa lọc, lừa đảo…
 c)Dũng cảm
* Đồng nghĩa: anh dũng, mạnh bạo, gan dạ, dám nghĩ dám làm…

* Trái nghĩa: hèn nhát, nhút nhát, hèn yếu, bạc nhược, nhu nhược…

 d)Cần cù

* Đồng nghĩa: chăm chỉ, chuyên cần, chịu khó, siêng năng, tần tảo, chịu thương chịu khó…

* Trái nghĩa: lười biếng, lười nhác, đại lãn…

 hạnh phúc
*
đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện, may mắn,…
trái nghĩa: khốn khổ, khổ cực, bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng, cơ cực,…

9 tháng 10 2021

cực hạnh phúc

9 tháng 10 2021

vui sướng, sung sướng....

29 tháng 10 2021

c

30 tháng 12 2021

tìm 2 từ nha

30 tháng 12 2021

Từ đồng nghĩa với hạnh phúc là: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện,...