Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hướng dẫn dịch tranh:
want /wɒnt/: muốn
I want a crown. (Mình muốn một chiếc vương miện.)
I want a friend. (Mình muốn một người bạn.)
S, s, sea. (S, s, biển.)
S, s, sail. (S, s, buồm.)
S, s, sand. (S, s, cát.)
I can see the sea. (Tôi có thể nhìn thấy biển.)
I can see the sail. (Tôi có thể nhìn thấy cánh buồm.)
I can see the sand (Tôi có thể nhìn thấy cát)
At the seaside. (Ở bên bờ biển.)
J, j, jam.
(J, j, mứt.)
I like jam.
(Tôi thích mứt.)
J, j, juice.
(J, j, nước trái cây.)
I like juice.
(Tôi thích nước trái cây.)
J, j, jelly.
(J, j, thạch.)
I like jelly.
(Tôi thích thạch.)
V, v, van
(V, v, xe thùng)
This is a van.
(Đây là một chiếc xe tải.)
V, v, village
(V, v, ngôi làng)
This is a village.
(Đây là một ngôi làng.)
V, v, volleyball
(V, v, bóng chuyền.)
This is a volleyball.
(Đây là một quả bóng chuyền.)
A, a, cake.
A, a, cake.
He’s having a cake.
A, a, grapes.
A, a, grapes.
She’s having grapes.
Tạm dịch:
A, a, bánh.
A, a, bánh.
Anh ấy đang ăn một cái bánh.
A, a, nho.
A, a, nho.
Cô ấy đang ăn chùm nho.
I, i, riding.
She’s riding a bike.
I, i, driving.
He’s driving a car.
I, i, sliding.
They’re sliding.
Tạm dịch:
I, i, cưỡi ngựa.
Cô ấy đang đi xe đạp.
I, i, lái xe.
Anh ấy đang lái một chiếc xe hơi.
I, i, trượt.
Họ đang trượt cầu trượt.
Er, er, sister.
She’s my sister.
She’s sixteen.
Er, er, brother.
He’s my brother.
He’s nineteen.
Tạm dịch:
Er, er, chị.
Cô ấy là chị của tôi.
Chị ấy mười sáu tuổi.
Er, er , anh trai.
Anh ấy là anh trai của tôi.
Anh ấy mười chín tuổi.
N, n, eleven.
N, n, thirteen.
How many balls?
Eleven or thirteen?
N, n, fourteen.
N, n, fifteen.
How many dolls?
Fourteen or fifteen?
Tạm dịch:
N, n, mười một.
N, n, mười ba.
Có bao nhiêu quả bóng?
Mười một hay mười ba?
N, n, mười bốn.
N, n, mười lăm.
Có bao nhiêu con búp bê?
Mười bốn hay mười lăm?
- Hướng dẫn dịch tranh:
Is it a robot? (Đây có phải một con rô-bốt không?)
No, it isn’t. (Không phải.)
Is it a doll? (Đây có phải một con búp bê không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
Is it a + [một món đồ chơi]?
Đúng => Yes, it is
Sai => No, it isn’t.
- Ví dụ:
Is it a ball? - Yes, it is. (Đây có phải một quả bóng không? – Đúng rồi.)
Is it a balloon? - No, it isn’t. (Đây có phải một quả bóng bay không? – Không phải.)