Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
For:
- In my opinion, we need to protect the planet. (Theo quan điểm của tôi, chúng ta cần phải bảo vệ hành tinh.)
- Therefore, we can prevent climate change. (Do đó chúng ta có thể ngăn cản biến đổi khí hậu.)
- Moreover, we can save endangered species. (Hơn nữa chúng ta có thể cứu lấy những giống loài sắp bị tuyệt chủng.)
Against:
- On the other hand, there are other problems such as poverty, disease, nuclear was, etc.
(Mặt khác, có rất nhiều những vấn đề khác như nạn đói, dịch bệnh, chiến tranh hạt nhân, v.v
- In fact, millions of people die every year because of disease.
(Thực tế thì, hàng triệu người chết mỗi năm vì dịch bệnh.)
- Furthermore, a nuclear war could destroy both of human lives and the environment.
(Hơn nữa, một cuộc chiến tranh hạt nhân có thể phá hủy cuộc sống của con người và môi trường.)
Possible activities: (Hoạt động)
- watch a movie (đi xem phim)
- 7pm Saturday (7 giờ tối thứ 7)
- cinema (rạp chiếu phim)
- about 60.000VND per person (khoảng 60 nghìn 1 người)
Food (Đồ ăn)
- fried chicken (gà chiên)
- about 100.000VND per person (khoảng 100 nghìn 1 người)
- KFC
Meet (Gặp nhau)
- in front of KFC restaurant (Trước cửa nhà hàng KFC)
- 6pm Saturday (6 giờ tối thứ 7)
I agree with Shara’s prediction that many schools are going to use apps because smart technologies such as mobile phones and laptops are becoming really common all over the world. (Tôi đồng ý với dự đoán của Shara rằng nhiều trường học sẽ sử dụng ứng dụng vì các công nghệ thông minh như điện thoại di động và máy tính xách tay đang trở nên thực sự phổ biến trên toàn thế giới.)
I disagree with Patrick’s prediction that students will mainly study online because despite the convenience of e-learning, students also have to go to offline classes to have a better interaction with teachers and their peers. (Tôi không đồng ý với dự đoán của Patrick rằng sinh viên sẽ chủ yếu học trực tuyến bởi vì mặc dù sự tiện lợi của e-learning, sinh viên cũng phải đến các lớp học tại lớp để tương tác tốt hơn với giáo viên và bạn bè của họ.)
Yes, I do. I totally agree with the author's advice. When I go to a foreign country, I want to experience its culture and food. I also like to go sightseeing in the countryside because that is the place where I can see nature’s beauty.
1.
1. Bowler hats are popular in my country.
(Mũ quả dưa rất phổ biến ở đất nước tôi.)
- I don’t think bowler hats are popular in my country. Because the traditional hats in Viet Nam are conical hats.
(Tôi không nghĩ rằng mũ quả dưa phổ biến ở đất nước của tôi. Vì nón truyền thống ở Việt Nam là nón lá.)
2. People with stylish clothes are always rich.
(Những người ăn mặc sành điệu luôn giàu có.)
- In my opinion, people with stylish clothes aren’t always rich. People will wear what they want.
(Theo tôi, những người ăn mặc sành điệu không phải lúc nào cũng giàu có. Mọi người sẽ mặc những gì họ muốn.)
3. School uniforms are a good idea.
(Đồng phục học sinh là một ý kiến hay.)
- I agree that school uniforms are a good idea. It makes students feel equal in the educational environment.
(Tôi đồng ý rằng đồng phục học sinh là một ý kiến hay. Nó làm cho học sinh cảm thấy bình đẳng trong môi trường giáo dục.)
4. Stylish shoes are better than comfortable ones.
(Những đôi giày thời trang tốt hơn những đôi giày thoải mái.)
- I disagree that stylish shoes are better than comfortable ones. Stylish shoes often make people uncomfortable because they are made from materials which aren’t always the best.
(Tôi không đồng ý rằng những đôi giày thời trang tốt hơn những đôi giày thoải mái. Những đôi giày kiểu cách thường khiến mọi người khó chịu vì chúng được làm từ chất liệu không phải lúc nào cũng là tốt nhất.)
5. Men should always wear suits to work.
(Đàn ông nên luôn mặc vest khi đi làm.)
- In my opinion, men don’t need to wear suits to work all the time. They should wear clothes which are both polite and comfortable. If they feel uncomfortable, they can’t concentrate on their work.
(Theo tôi, đàn ông không nhất thiết lúc nào cũng phải mặc vest đi làm. Họ nên mặc quần áo lịch sự và thoải mái. Nếu họ cảm thấy không thoải mái, họ không thể tập trung vào công việc của họ.)
6. Women spend more money on clothes than men.
(Phụ nữ chi nhiều tiền cho quần áo hơn nam giới.)
- I agree with this idea. Women like to wear fashionable and trending clothes, so they will spend more money to buy the latest style of clothing.
(Tôi đồng ý với ý kiến này. Phụ nữ thích mặc những bộ quần áo thời trang và hợp xu hướng, vì vậy họ sẽ chi nhiều tiền hơn để mua những bộ quần áo theo phong cách mới nhất.)
7. Fashion in the 20th century was better than it is now.
(Thời trang ở thế kỷ 20 tốt hơn bây giờ.)
- I don’t think so. Each person will like different styles of clothing, so we can’t say fashion in the 20 century was better than it is now. In my view, it wasn’t better because the clothes in the 20th century were not as comfortable as those in the 21st century.
(Tôi không nghĩ vậy. Mỗi người sẽ thích những kiểu quần áo khác nhau, vì vậy chúng ta không thể nói thời trang ở thế kỷ 20 tốt hơn bây giờ. Theo quan điểm của tôi, nó không tốt hơn vì quần áo ở thế kỷ 20 không thoải mái như ở thế kỷ 21.)
8. Most people like shopping for clothes.
(Hầu hết mọi người đều thích mua sắm quần áo.)
- I disagree with this idea. Many people don’t like shopping for clothes. They think shopping for clothes is time-consuming.
(Tôi không đồng ý với ý kiến này. Nhiều người không thích mua sắm quần áo. Họ cho rằng mua sắm quần áo tốn nhiều thời gian.)
2.
A: Do you think bowler hats are popular in our country?
B: No, I don’t think so. Because the traditional hats in Viet Nam are conical hats. They are more popular than bowler hats.
Tạm dịch:
A: Bạn có nghĩ rằng mũ quả dưa phổ biến ở nước ta không?
B: Không, tôi không nghĩ vậy. Vì nón truyền thống ở Việt Nam là nón lá. Chúng phổ biến hơn mũ quả dưa.
1. Agree. Because going on adventures takes a lot of efforts and they need to be proud of that. (Đồng ý, đi thám hiểm cần nhiều công sức và họ nên tự hào vì điều đó.)
2. Agree. Adventures give people lots of knowledge and practical experience, and that is what companies are looking for in an employee.
(Đồng ý. Thám hiểm cho người ta nhiều kiến thức và kinh nghiệm thực tế, và đây là điều mà các công ty đang tìm kiếm ở một ứng viên.)
3. Agree. Well preparation will help people can easily deal with any problems coming up.
(Đồng ý. Chuẩn bị kỹ lưỡng giúp người ta có thể dễ dàng giải quyết những vấn đề phát sinh.)
4. Agree. Improving personal skills such as planning, flexibility, confidence,...
(Đồng ý. Cải thiện các kỹ năng cá nhân như lập kế hoạch; sự linh hoạt; sự tự tin…)
5. Disagree. Many teenagers don't want to become famous. They just want to study well, experience new things with their family or friends.
(Phản đối. Nhiều thiếu niên không muốn nổi tiếng. Họ chỉ muốn học tốt, trải nghiệm nhiều thứ mới với gia đình hoặc bạn bè.)
Infinitive: agree, offer, promise, help
-ing form: admit, mind
bare form: help
1. I’m not sure the weather will be controlled by humans.
(Tôi không chắc là thời tiết sẽ bị điều khiển bởi con người.)
2. I agree that we will all be connected to computers so that we can think faster.
(Tôi đồng ý rằng chúng ta sẽ hoàn toàn kết nối với máy tính nên ta có thể suy nghĩ nhanh hơn.)
3. I don’t agree that only two languages will be spoken in the world (English and Chinese).
(Tôi không đồng ý rằng chỉ có hai ngôn ngữ được nói trên toàn cầu là tiếng Anh và tiếng Trung.)
4. I wouldn’t say hotels will be built on the moon.
(Tôi sẽ không nói rằng khách sạn sẽ được xây trên mặt trăng.)